🌟 포기하다 (抛棄 하다)

Động từ  

1. 하려던 일이나 생각을 중간에 그만두다.

1. TỪ BỎ: Dừng lại và bỏ ngang chừng suy nghĩ hay việc đang làm dở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결혼을 포기하다.
    Give up marriage.
  • 계획을 포기하다.
    Give up a plan.
  • 구상을 포기하다.
    Give up an idea.
  • 일을 포기하다.
    Give up one's work.
  • 진학을 포기하다.
    Abandon entrance to school.
  • 출마를 포기하다.
    Give up one's candidacy.
  • 출전을 포기하다.
    Give up one's participation.
  • 높은 환율로 인해 나는 해외여행 계획을 포기할 수밖에 없었다.
    The high exchange rate forced me to give up my overseas travel plans.
  • 승규는 발목 부상을 당해서 개인 종목 출전을 포기하고 말았다.
    Seung-gyu had an ankle injury and gave up playing in the individual event.
  • 지수야, 너는 성적도 좋은데 대학을 포기한 이유가 뭐니?
    Jisoo, why did you give up college when you got good grades?
    집안 형편이 어려워서 등록금을 마련할 수가 없어요.
    I can't afford the tuition because my family is in a difficult situation.

2. 자기의 권리나 자격, 소유한 물건 등을 버리다.

2. TỪ BỎ: Bỏ đi vật sở hữu, tư cách hay quyền lợi... của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계약금을 포기하다.
    Give up the down payment.
  • 권리를 포기하다.
    Abandon one's rights.
  • 양육권을 포기하다.
    Relinquish custody.
  • 자녀를 포기하다.
    Abandon a child.
  • 직위를 포기하다.
    Abandon a position.
  • 투표권을 포기하다.
    Relinquish the right to vote.
  • 어머니는 생활고에 양육권을 포기하고 나를 입양 보내셨다.
    My mother gave up custody of my life and sent me for adoption.
  • 승규는 부모님의 유산을 모두 포기하고 복지 시설에 기부하였다.
    Seung-gyu gave up all of his parents' inheritance and donated it to a welfare facility.
  • 저는 선거일에 놀러 가기로 해서 투표는 못할 것 같아요.
    I don't think i can vote because i'm going to play on election day.
    그럼 투표권을 포기하겠다는 말인가?
    So you're giving up your right to vote?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포기하다 (포ː기하다)
📚 Từ phái sinh: 포기(抛棄): 하려던 일이나 생각을 중간에 그만둠., 자기의 권리나 자격, 소유한 물건 …


🗣️ 포기하다 (抛棄 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 포기하다 (抛棄 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149)