🌟 이력 (履歷)

  Danh từ  

1. 한 사람이 지금까지 거쳐 온 학업, 직업, 경험 등의 경력.

1. LÝ LỊCH: Sự kinh qua học tập, nghề nghiệp, kinh nghiệm... mà một người đã trải qua trước nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화려한 이력.
    A splendid resume.
  • 이력 관리.
    Hysteresis management.
  • 이력 사항.
    Hysteresis.
  • 이력 정보.
    History information.
  • 이력이 화려하다.
    He has a brilliant career.
  • 이력을 쌓다.
    Build a history.
  • 이력을 관리하다.
    Manage a history.
  • 이력을 조사하다.
    Examine the history.
  • 이력에 만족하다.
    Satisfied with one's career.
  • 사회자는 강의를 맡은 강사의 이력에 대해 소개하였다.
    The moderator introduced the history of the instructor in charge.
  • 두 사람은 살아온 이력이 다른 만큼 서로 이해하는 데 오랜 시간이 걸렸다.
    It took the two of them a long time to understand each other as much as they had different histories.
  • 김 선생님은 전공 이외에 다른 이력이 없을 정도로 이 연구에만 몰두하셨다.
    Mr. kim was so absorbed in this research that he had no other background than his major.
  • 이번에 우리 회사의 새로운 사장님은 어떤 분인가요?
    Who is the new president of our company this time?
    네, 우리 업계에서 화려한 이력을 갖고 계신 전문가입니다.
    Yes, he's an expert with a brilliant background in our industry.

2. 어떤 일을 많이 겪으면서 얻은 슬기.

2. SỰ TỪNG TRẢI: Sự khôn ngoan có được khi trải qua nhiều việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이력이 나다.
    Have a history.
  • 이력이 붙다.
    Get a history.
  • 이력이 생기다.
    Have a history.
  • 나는 이런 일에 이력이 날 만한데도 아직 이 일이 어색하다.
    I still feel awkward about this, even though i might have a history of this.
  • 우리 주방장은 요리에 이력이 붙어 눈을 감고도 음식을 만들 수 있다.
    Our chef has a history of cooking and can make food with his eyes closed.
  • 이번 주말까지 주문 받은 김치를 다 만들 수 있겠어요?
    Can you make all the kimchi ordered by the end of the week?
    걱정 마세요. 우리 공장의 직원들은 김치 만드는 데는 이력이 난 사람들이에요.
    Don't worry. our factory employees are experienced people in making kimchi.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이력 (이ː력) 이력이 (이ː려기) 이력도 (이ː력또) 이력만 (이ː령만)
📚 thể loại: Năng lực   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 이력 (履歷) @ Giải nghĩa

🗣️ 이력 (履歷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13)