🌟

☆☆☆   Phó từ  

1. 사실이나 이치에 조금도 어긋남이 없이 정말로.

1. THẬT SỰ, QUẢ THẬT, QUẢ THỰC, QUẢ LÀ, ĐÚNG LÀ: Thực sự không lệch so với sự thật hay lẽ phải chút nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쉽다.
    How easy.
  • 예쁘다.
    How pretty.
  • 잘생기다.
    How handsome.
  • 잘하다.
    Very good.
  • 좋다.
    That's great.
  • 힘들다.
    It's very hard.
  • 어머니는 내가 시험에 또 떨어졌다는 소식을 듣고 많이 우셨다.
    Mother cried so much when she heard that i failed the exam again.
  • 새로 산 샴푸는 향이 좋고 머릿결도 좋아지는 것 같아 아주 만족스럽다.
    The new shampoo smells so good and the hair seems to be getting better, so i'm very satisfied.
  • 이 꽃은 어떠세요?
    How about this flower?
    꽃이 예쁘네요. 이 꽃으로 주세요.
    The flowers are so pretty. i'd like this flower, please.
Từ đồng nghĩa 참으로: 사실이나 이치에 어긋남이 없이 정말로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Mức độ  

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8)