🌟 이바지

Danh từ  

1. 결혼 후 신부 쪽이 신랑 쪽으로 정성을 들여 음식을 보냄. 또는 그 음식.

1. IBAJI; VIỆC BIẾU ĐỒ ĂN, ĐỒ BIẾU (SAU ĐÁM CƯỚI): Việc nhà gái gửi đồ ăn được chuẩn bị chu đáo tới nhà trai sau đám cưới. Hoặc đồ ăn đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이바지 떡.
    Izzie rice cake.
  • 이바지 음식.
    Ivory food.
  • 이바지를 갖다 주다.
    Bring me these pants.
  • 이바지를 생략하다.
    Omit the pants.
  • 이바지를 짊어지다.
    Carry the pants.
  • 이바지를 챙기다.
    Get these pants.
  • 어머니는 결혼한 언니에게 보낼 이바지 음식을 정성을 담아 만드셨다.
    Mother made the food with all her heart for her married sister.
  • 나는 신혼여행을 다녀와서 떡과 생선 등 이바지 음식을 가지고 시댁에 갔다.
    After my honeymoon, i went to my in-laws with rice cakes, fish and other food.
  • 요즘은 이바지를 대신해 주는 곳들도 많아요.
    These days, there are many places that replace these pants.
    그래도 저는 딸이 결혼할 때 제가 직접 하려고요.
    But i'm going to do it myself when she gets married.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이바지 (이바지)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Xem phim (105) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)