🌟 일일 (日日)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일일 (
이릴
)
🗣️ 일일 (日日) @ Ví dụ cụ thể
- 멸종한 공룡을 실물로 보는 것은 불가능한 일일 것이다. [실물 (實物)]
- 일일 호프. [호프 (Hof)]
- 우리는 일일 호프를 열어 술과 안주를 팔아 남은 돈을 모두 기부했다. [호프 (Hof)]
- 좋은 교수님이시구나. 시간이 많이 드는 일일 텐데 말이야. [개개 (箇箇)]
- 제수가 일일 때 피제수와 몫은 항상 같다. [제수 (除數)]
- 통상의 일일 뿐이야. 신경 쓰지 않아도 돼. 일이나 계속하자. [통상 (通常)]
- 나는 군인으로 징집된다는 것이 이렇게 마음이 무거운 일일 줄 몰랐어. [징집되다 (徵集되다)]
- 비타민 시 일일 권장량이 백 밀리그램인데 이건 과일만 잘 먹어도 충분히 섭취할 수 있는 양이야. [밀리그램 (milligram)]
- 등기 우편보다는 일일 특급을 이용하시면 당일 배송이 됩니다. [등기 우편 (登記郵便)]
- 얘, 그런 건 다 미신이야. 네가 그냥 조심하지 못해서 일어난 일일 뿐이야. [징조 (徵兆)]
- 일일 음식량. [음식량 (飮食量)]
- 아니요. 일일 특급 등기 편으로 보내 주세요. [편 (便)]
- 오늘은 환율의 일일 최고가와 최저가가 큰 낙차를 보였다. [낙차 (落差)]
- 그건 아마도 내가 한 열 살 때쯤에 있었던 일일 거야. [아마도]
🌷 ㅇㅇ: Initial sound 일일
-
ㅇㅇ (
언어
)
: 생각이나 느낌 등을 나타내거나 전달하는 음성이나 문자 등의 수단. 또는 그 체계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ: Phương tiện như âm thanh hay chữ viết truyền đạt hoặc thể hiện tình cảm hay suy nghĩ... Hoặc hệ thống đó. -
ㅇㅇ (
애인
)
: 남녀 간의 사랑하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI YÊU: Người yêu nhau giữa nam và nữ. -
ㅇㅇ (
우유
)
: 암소의 젖으로, 아이스크림, 버터, 치즈 등을 만드는 데 사용하는 흰 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỮA BÒ: Sữa của bò cái, thứ chất lỏng màu trắng, sử dụng vào việc làm kem, bơ, phô mai... -
ㅇㅇ (
웃음
)
: 웃는 행동. 또는 웃는 모양이나 소리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG CƯỜI, NỤ CƯỜI: Hành động cười. Hay hình ảnh hoặc tiếng cười. -
ㅇㅇ (
얼음
)
: 물이 얼어서 굳은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (CỤC) NƯỚC ĐÁ: Cái rắn do nước đóng băng. -
ㅇㅇ (
유월
)
: 일 년 열두 달 가운데 여섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG SÁU: Tháng thứ sáu trong một năm có mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이웃
)
: 어떤 지역이나 나라에 나란히 또는 가까이 있음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÁNG GIỀNG: Việc ở song song hay gần với khu vực hay nước nào đó. -
ㅇㅇ (
아이
)
: 나이가 어린 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ EM, TRẺ NHỎ, ĐỨA TRẺ, ĐỨA BÉ, EM BÉ: Người tuổi nhỏ. -
ㅇㅇ (
이월
)
: 일 년 열두 달 가운데 둘째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 2: Tháng thứ hai trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
입원
)
: 병을 고치기 위해 일정 기간 병원에 들어가 지냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP VIỆN: Việc vào ở trong bệnh viện trong thời gian nhất định để chữa bệnh. -
ㅇㅇ (
영어
)
: 영국과 미국 등 세계적으로 가장 널리 쓰이는 언어.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ANH: Ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên khắp thế giới như Mỹ và Anh. -
ㅇㅇ (
울음
)
: 소리를 내면서 눈물을 흘리는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÓC: Sự thốt lên tiếng và chảy nước mắt. -
ㅇㅇ (
오월
)
: 일 년 열두 달 가운데 다섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG NĂM: Tháng thứ năm trong một năm mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이용
)
: 대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) SỬ DỤNG: Việc dùng đối tượng một cách có lợi hoặc hữu dụng theo nhu cầu. -
ㅇㅇ (
이유
)
: 어떠한 결과가 생기게 된 까닭이나 근거.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÝ DO: Nguyên do hay căn cứ mà kết quả nào đó được phát sinh. -
ㅇㅇ (
음악
)
: 목소리나 악기로 박자와 가락이 있게 소리 내어 생각이나 감정을 표현하는 예술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂM NHẠC: Nghệ thuật thể hiện suy nghĩ hay tình cảm bằng cách phát ra âm thanh có nhịp và giai điệu thông qua giọng hát hay nhạc cụ. -
ㅇㅇ (
요일
)
: 일주일을 이루는 각각의 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ: Các ngày trong tuần. -
ㅇㅇ (
일월
)
: 일 년 열두 달 가운데 첫째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 1, THÁNG GIÊNG: Tháng đầu tiên trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
오이
)
: 여름에 노란 꽃이 피고 초록색의 긴 타원형 열매가 열리는 식물. 또는 그 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯA CHUỘT: Loài cây nở hoa vàng và ra quả thon dài màu xanh vào mùa hè. Hoặc quả như vậy. -
ㅇㅇ (
예약
)
: 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속함. 또는 그런 약속.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT TRƯỚC: Việc hứa trước để dùng những cái như chỗ ngồi, phòng ở, đồ vật. Hoặc lời hứa như vậy.
• Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121)