🌟 일일 (日日)

Phó từ  

1. 하루하루마다.

1. NGÀY NGÀY: Mỗi ngày, mỗi ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일일 매출.
    Daily sales.
  • 일일 연속극.
    Daily soap opera.
  • 일일 가다.
    Go for a day.
  • 일일 변하다.
    Change from day to day.
  • 일일 달라지다.
    Daily change.
  • 일일 향상되다.
    Daily improvement.
  • 선생님은 일일 향상되는 학생의 실력을 보고 놀랐다.
    The teacher was surprised to see the student's daily improvement.
  • 나는 일일 달라지는 아이의 모습을 보면서 아이가 참 빨리 큰다는 것을 느꼈다.
    I felt that the child was growing up so fast when i saw the child changing day by day.
  • 지수가 차린 가게는 장사가 아주 잘된다면서?
    I heard jisoo's store is doing very well.
    응. 일일 백만 원이 넘는 매출을 올리고 있대.
    Yeah, they're making more than a million won a day.
Từ đồng nghĩa 매일(每日): 하루하루마다 빠짐없이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일일 (이릴)

🗣️ 일일 (日日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121)