🌟 일대 (一帶)

☆☆   Danh từ  

1. 어느 지역의 전부.

1. TOÀN VÙNG, KHẮP VÙNG: Toàn bộ một vùng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강원도 일대.
    Gangwon province area.
  • 경기도 일대.
    Gyeonggi province.
  • 경상도 일대.
    Gyeongsang-do area.
  • 서울 일대.
    Around seoul.
  • 영남 일대.
    Yeongnam area.
  • 전라도 일대.
    Jeolla-do area.
  • 충청도 일대.
    Chungcheong province.
  • 호남 일대.
    Honam area.
  • 서해안 일대의 많은 갯벌이 사라지고 있다.
    Many mudflats along the west coast are disappearing.
  • 도로가 붕괴되어 이 일대의 차량 통행이 통제되었다.
    The road collapsed and traffic in this area was restricted.
  • 우리 동네 일대에서는 재개발 사업이 본격적으로 시작되었다.
    In our neighborhood, redevelopment projects have begun in earnest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일대 (일때)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Sử dụng phương tiện giao thông  

🗣️ 일대 (一帶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132)