🌟 이적 (移籍)

Danh từ  

1. 호적을 옮김.

1. SỰ CHUYỂN KHẨU, SỰ CHUYỂN HỘ KHẨU: Việc chuyển hộ tịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이적 기록.
    Transfer record.
  • 이적 절차.
    Transfer procedure.
  • 이적이 이루어지다.
    Transfer is made.
  • 이적을 신청하다.
    Apply for transfer.
  • 이적을 하다.
    Make a transfer.
  • 어머니는 결혼하시던 당시 아버지의 호적으로 이적을 하셨다.
    Mother moved to her father's family register when she was married.
  • 호주 제도가 폐지된 이후 호적이 사라짐에 따라 이적 등의 제도도 없어졌다.
    As the family registry disappeared after the abolition of the australian system, so did the transfer and other systems.

2. 운동선수나 연예인 등이 소속 팀이나 회사를 옮김.

2. SỰ CHUYỂN NHÓM, SỰ CHUYỂN CÔNG TY: Việc vận động viên hay nghệ sĩ... chuyển nhóm hay công ty trực thuộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이적 계약.
    Transfer contract.
  • 선수의 이적.
    Player transfer.
  • 부도덕한 이적.
    An immoral transfer.
  • 이적을 원하다.
    Wants a transfer.
  • 이적을 제의하다.
    Offer a transfer.
  • 이적을 협상하다.
    Negotiate a transfer.
  • 이적에 반대하다.
    Oppose the transfer.
  • 동료의 이적을 바라보는 감독님의 시선이 곱지 않았다.
    The director's view of his colleague's transfer was not good.
  • 나는 다른 기획사로 이적을 한 뒤 드라마의 주인공 역을 맡게 되었다.
    After i transferred to another agency, i became the main character of the drama.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이적 (이적) 이적이 (이저기) 이적도 (이적또) 이적만 (이정만)
📚 Từ phái sinh: 이적되다(移籍되다): 호적이 옮겨지다., 운동선수나 연예인 등이 소속 팀이나 회사를 옮기… 이적하다(移籍하다): 호적을 옮기다., 운동선수나 연예인 등이 소속 팀이나 회사를 옮기다.

🗣️ 이적 (移籍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204)