🌟 인도되다 (引導 되다)

Động từ  

1. 어떤 목적이나 방향으로 이끌려 지도되다.

1. ĐƯỢC DẪN DẮT, ĐƯỢC CHỈ DẪN: Được dẫn dắt chỉ đạo theo một mục đích hay phương hướng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나쁜 길로 인도되다.
    Be led into evil ways.
  • 바른길로 인도되다.
    Be guided to the right path.
  • 바르게 인도되다.
    Be properly guided.
  • 그릇 인도되다.
    Be misguided.
  • 잘못 인도되다.
    Misguided.
  • 그는 사기꾼에게 인도되어 퇴직금을 맡겼다가 모두 잃었다.
    He was handed over to a swindler, entrusted with his severance pay and lost them all.
  • 나는 언니의 관심과 애정 덕분에 나쁜 길로 인도되지 않고 착실한 학교 생활을 할 수 있었다.
    Thanks to my sister's interest and affection, i was able to lead a steady school life without being led into a bad way.
  • 박물관이 참 훌륭합니다.
    The museum is wonderful.
    마치 과거의 세계로 인도된 듯하네요.
    It's like being guided into the past.

2. 길이나 장소 등이 안내되다.

2. ĐƯỢC HƯỚNG DẪN, ĐƯỢC CHỈ DẪN: Được hướng dẫn đường đi hay nơi chốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회의실로 인도되다.
    Be taken to the conference room.
  • 방에 인도되다.
    Be shown into a room.
  • 안내인에게 인도되다.
    Be handed over to a guide.
  • 역으로 인도되다.
    Be led to the station.
  • 이 층으로 인도되다.
    Leads to this floor.
  • 처음 가는 길이라서 안내인에게 인도되어 갔다.
    It was my first time on the way, so i was taken to the guide.
  • 우리는 종업원을 따라 예약한 방이 있는 이 층으로 인도되었다.
    We were guided to this floor with rooms reserved along the staff.
  • 공장 견학은 어땠습니까?
    How was the factory tour?
    직원에게 인도되어 설명을 들으니 이해가 잘 되었습니다.
    It was well understood when i was handed over to the staff to hear the explanation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인도되다 (인도되다) 인도되다 (인도뒈다)
📚 Từ phái sinh: 인도(引導): 어떤 목적이나 방향으로 남을 이끌어 지도함., 길이나 장소를 안내함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47)