🌟 인가 (認可)

Danh từ  

1. 인정하여 허가함.

1. SỰ XÁC NHẬN, SỰ PHÊ CHUẨN: Việc thừa nhận và cho phép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인가 신청.
    Application for accreditation.
  • 인가 취소.
    Unauthorization.
  • 인가가 나다.
    Gain approval.
  • 인가를 받다.
    Obtain accreditation.
  • 인가를 얻다.
    Obtain a license.
  • 인가를 하다.
    Authorize.
  • 개발 팀은 임원들의 인가를 받아 상품을 제작했다.
    The development team produced the goods with the approval of the officers.
  • 박 씨는 대학을 설립하기 위해 정부의 인가를 기다렸다.
    Mr. park waited for the government's approval to establish a university.
  • 이 건물은 시의 인가가 떨어지면 철거될 예정이다.
    This building will be demolished once the city's approval is dropped.
Từ đồng nghĩa 인허(認許): 인정하여 허가함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인가 (인가)
📚 Từ phái sinh: 인가되다(認可되다): 인정되어 허가되다. 인가하다(認可하다): 인정하여 허가하다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46)