🌟 임대 (賃貸)

  Danh từ  

1. 물건이나 건물, 땅 등을 남에게 빌려줌.

1. SỰ CHO THUÊ: Việc cho người khác thuê đồ vật, tòa nhà hay đất đai...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단기 임대.
    Short-term lease.
  • 장기 임대.
    Long-term lease.
  • 임대 가격.
    Rental price.
  • 임대 사업.
    Rental business.
  • 임대 아파트.
    Rental apartment.
  • 임대 조건.
    Rental conditions.
  • 임대가 되다.
    Become a lease.
  • 임대를 받다.
    Receive a lease.
  • 임대를 하다.
    Rent.
  • 그는 빌딩 두 채를 가지고 임대 사업을 해서 큰돈을 벌었다.
    He made a fortune by doing a rental business with two buildings.
  • 우리 부부는 집을 살 만한 여유가 없어서 임대 아파트를 구하기로 했다.
    My husband and i couldn't afford a house, so we decided to find a rental apartment.
  • 육 개월 정도 빌려 쓸 수 있는 방을 얻고 싶은데요.
    I'd like to rent a room for about six months.
    단기 임대가 가능한 방이 하나 있습니다.
    We have a room for short-term rent.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임대 (임ː대)
📚 Từ phái sinh: 임대되다(賃貸되다): 물건이나 건물, 땅 등이 빌려지다. 임대하다(賃貸하다): 물건이나 건물, 땅 등을 남에게 빌려주다.
📚 thể loại: Hình thái cư trú   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 임대 (賃貸) @ Giải nghĩa

🗣️ 임대 (賃貸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67)