🌟 (癌)

☆☆   Danh từ  

1. 생물의 조직 안에서 세포가 자라나서 점점 주위의 조직이나 장기로 번져 가며 악성 종양을 일으키는 병.

1. UNG THƯ: Bệnh do tế bào trong các cơ quan của sinh vật lớn lên nên dần dần di căn sang cơ quan khác hay tạng phủ xung quanh, tạo nên khối u ác tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초기 .
    Initial cancer.
  • 검사.
    Cancer examination.
  • 말기.
    Terminal cancer.
  • 발병.
    Cancer outbreak.
  • 병동.
    Cancer ward.
  • 선고.
    Cancer sentencing.
  • 수술.
    Cancer surgery.
  • 치료제.
    A cure for cancer.
  • 투병.
    Fighting cancer.
  • 환자.
    A cancer patient.
  • 의 증상.
    Symptoms of cancer.
  • 이 생기다.
    Develop cancer.
  • 이 심해지다.
    Cancer gets worse.
  • 이 재발하다.
    Cancer recurs.
  • 이 전이되다.
    Cancer spreads.
  • 이 진행되다.
    Cancer progresses.
  • 을 고치다.
    Fix the cancer.
  • 을 극복하다.
    Overcome cancer.
  • 을 발견하다.
    Detect cancer.
  • 을 완치하다.
    Completely cure cancer.
  • 을 예방하다.
    Prevent cancer.
  • 을 이기다.
    Beat cancer.
  • 을 정복하다.
    Conquest cancer.
  • 을 진단하다.
    Diagnose cancer.
  • 을 치료하다.
    Treat cancer.
  • 으로 고생하다.
    Suffer from cancer.
  • 으로 사망하다.
    Die of cancer.
  • 으로 죽다.
    Die of cancer.
  • 으로 판정하다.
    Judge for cancer.
  • 에 걸리다.
    Have cancer.
  • 저 환자는 에 걸려서 앞으로 몇 달 못 산다고 한다.
    That patient is said to have cancer and will not live in the next few months.
  • 이 할아버지는 간의 을 제거하는 수술을 세 차례나 받으셨다.
    This grandfather had three surgeries to remove liver cancer.
  • 이 물건에 을 유발하는 유해 물질이 포함된 것으로 밝혀져 생산이 중단되었다.
    The product was found to contain cancer-causing harmful substances and production was halted.
  • 의사 선생님, 제 병명이 무엇인가요?
    Doctor, what's my name?
    환자 분, 놀라지 말고 잘 들으세요. 환자 분의 병명은 입니다.
    Patient, don't be surprised and listen carefully. your name is cancer.
  • 의사 선생님, 제가 살 방법은 없을까요?
    Doctor, is there any way i can afford it?
    죄송합니다. 이미 이 온몸에 퍼져서 치료를 할 수가 없습니다.
    I'm sorry. the cancer has already spread all over the body and cannot be treated.
Từ tham khảo 종양(腫瘍): 몸속에서 세포가 병적으로 계속 분열하여 자꾸 불어나거나 그 수가 늘어나는,…

2. (비유적으로) 큰 장애나 고치기 어려운 나쁜 일.

2. CĂN BỆNH UNG THƯ: (cách nói ẩn dụ) Trở ngại lớn hay việc xấu khó sửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제 발전의 .
    Cancer of economic development.
  • 교육 발전의 .
    Cancer of educational development.
  • 국가 발전의 .
    Cancer of national development.
  • 사회의 .
    Cancer of society.
  • 인류 평화의 .
    Cancer of human peace.
  • 전쟁은 세계 평화를 해치는 과 같다.
    War is like a cancer that harms world peace.
  • 강도, 마약, 사기 등은 이 사회의 이나 다름없다.
    Robbery, drugs, fraud, etc. are as good as cancer in this society.
  • 뇌물 수수는 공정한 사회 발전을 방해한다고 생각해.
    I think bribery hinders fair social development.
    동감이야. 뇌물은 우리 사회의 과 같아서 뿌리 뽑아 버려야 해.
    I agree. bribery is like cancer in our society, so we have to root it out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (암ː)
📚 Từ phái sinh: 암적: 큰 장애나 고치기 어려운 나쁜 폐단이 되고 있는. 또는 그런 것., 돌이 쌓이거나…
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe  

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Luật (42) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92)