🌟 피를 흘리다
🗣️ 피를 흘리다 @ Ví dụ cụ thể
- 피를 흘리다. [피]
- 피를 흘리다. [흘리다]
- 무고히 피를 흘리다. [무고히 (無辜히)]
• Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)