🌟 피를 흘리다

1. 싸움으로 사상자를 내다.

1. LÀM CHẢY MÁU: Làm cho có người chết và bị thương vì đánh nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계속되는 전쟁으로 인해 많은 사람들이 피를 흘렸다.
    The continuing war has caused many people to bleed.
  • 경찰에 따르면 두 조직의 싸움으로 한 명이 죽고 수십 명이 다쳤대.
    According to the police, a fight between two organizations killed one person and injured dozens.
    그렇게 피를 흘려 가면서까지 싸워서 좋을 게 뭐가 있다고.
    What's good about fighting so hard?

2. 무엇을 위해 희생하거나 몹시 고되게 일하다.

2. CHẢY MÁU: Hy sinh hoặc làm việc một cách khổ nhọc vì điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어머니는 우리를 위해 피를 흘리며 일하셨다.
    Mother worked bloodless for us.

🗣️ 피를 흘리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 피를흘리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)