🌟 잡초 (雜草)

  Danh từ  

1. 가꾸지 않아도 저절로 나서 자라는 여러 가지 풀.

1. CỎ DẠI: Các lại cỏ không cần vun trồng vẫn tự mọc lên được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 질긴 잡초.
    Tough weed.
  • 잡초 같은 생명력.
    Weed-like vitality.
  • 잡초가 무성하다.
    It's overgrown with weeds.
  • 잡초가 자라다.
    The weeds grow.
  • 잡초를 베다.
    Cut weeds.
  • 잡초를 뽑다.
    Pull weeds.
  • 어머니는 마당에 심어 놓은 채소 주위에 난 잡초들을 매일 뽑으신다.
    Mother picks weeds around vegetables planted in the yard every day.
  • 오랫동안 성묘를 오지 않았더니 무덤 주위에는 잡초가 무성하게 자라 있었다.
    When he had not come to the grave for a long time, there was a mass of weeds growing around the grave.
  • 할머니, 잡초를 왜 없애시는 거예요?
    Grandma, why are you removing weeds?
    잡초가 많으면 식물들이 잘 자라지 못하기 때문이란다.
    It's because plants don't grow well if there's a lot of weeds.
Từ đồng nghĩa 잡풀(雜풀): 가꾸지 않아도 저절로 나서 자라는 여러 가지 풀.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡초 (잡초)
📚 thể loại: Loài thực vật   Chế độ xã hội  


🗣️ 잡초 (雜草) @ Giải nghĩa

🗣️ 잡초 (雜草) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159)