🌟 장애 (障礙)

☆☆   Danh từ  

1. 가로막아서 어떤 일을 하는 데 거슬리거나 방해가 됨. 또는 그런 일이나 물건.

1. SỰ CẢN TRỞ, CHƯỚNG NGẠI VẬT: Sự chắn ngang ở giữa và trở thành điều phản đối hoặc ngăn cản sự thực hiện việc nào đó. Hoặc sự việc hoặc đồ vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 커다란 장애.
    A great obstacle.
  • 고의 장애.
    Intentional disability.
  • 장애 요인.
    Disability factors.
  • 장애가 되다.
    Be an obstacle.
  • 장애를 파악하다.
    Identify a disability.
  • 지수의 소심한 성격은 친구를 사귀는 데 장애가 되었다.
    Ji-su's timid personality was an obstacle to making friends.
  • 나에게 고아라는 신분은 사회생활을 하는데 큰 장애이다.
    To me, orphan status is a major obstacle to social life.
  • 열심히 일하지 않는 동료는 회사 발전에 장애가 되고 있다.
    A colleague who does not work hard is a hindrance to the development of the company.
Từ đồng nghĩa 방해(妨害): 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막음.
Từ đồng nghĩa 저해(沮害): 막아서 못하도록 해를 끼침.

2. 신체 기관이 제 기능을 하지 못하거나 정신 능력이 완전하지 못한 상태.

2. SỰ TÀN TẬT: Trạng thái mà cơ quan nào đó của cơ thể không thực hiện được chức năng của chúng hoặc năng lực của thần kinh không được hoàn chỉnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공황 장애.
    Panic disorder.
  • 발달 장애.
    Developmental disorder.
  • 성격 장애.
    Personality disorder.
  • 성기능 장애.
    Sexual dysfunction.
  • 수면 장애.
    Sleep disorder.
  • 시각 장애.
    Blindness.
  • 신체 장애.
    Physical disorder.
  • 언어 장애.
    Language disorder.
  • 정신 장애.
    Mental disorder.
  • 지체 장애.
    Delay disorder.
  • 청각 장애.
    Deaf.
  • 장애 요인.
    Disability factors.
  • 장애 원인.
    Causes of disability.
  • 장애 판정.
    Disability judgment.
  • 장애를 극복하다.
    Overcoming obstacles.
  • 나는 요즘 수면 장애때문에 잠을 편하게 못 잔다.
    I can't sleep well these days because of sleep disorders.
  • 교통사고로 고막를 다친 유민이는 청각 장애 판정을 받았다.
    Yu-min, who injured her eardrum in a traffic accident, was declared deaf.
  • 언어 장애를 겪고 있는 승규는 매일 말하기 훈련을 하고 있다.
    Seung-gyu, who suffers from a language disorder, trains speaking every day.
  • 저 시각 장애 축구 선수들 대단하다.
    Those blind football players are great.
    정말, 보이지 않지만 소리를 듣고 공을 찾는 모습이 멋지다.
    Really, you can't see it, but it's cool to hear the sound and find the ball.

3. 통신에서 신호의 전송을 방해하는 잡음이나 혼신 등의 물리적 현상.

3. SỰ NHIỄU: Hiện tượng mang tính vật lí, trong đó xảy ra tạp âm hay tín hiệu hỗn loạn cản trở sự truyền tải tín hiệu trong thông tin liên lạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전산 장애.
    Computerized disturbance.
  • 전파 장애.
    Propagation disorder.
  • 장애 요인.
    Disability factors.
  • 장애 원인.
    Causes of disability.
  • 장애 전파.
    Disorder propagation.
  • 은행의 전산 장애로 인해 나는 돈을 찾을 수가 없었다.
    Due to the bank's computer problems, i couldn't find any money.
  • 국경 지역에서는 전파 장애 때문에 전화하기가 힘들다.
    It is difficult to call in the border area because of radio waves.
  • 저희 집 텔레비전이 나오지 않아요.
    My television doesn't work.
    고객님, 지금 전파 장애로 인하여 안테나를 수리 중이니 조금만 기다려 주십시오.
    Sir, we are repairing the antenna due to radio failure, so please wait a little longer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장애 (장애)
📚 Từ phái sinh: 장애되다: 어떤 사물의 진행이 가로막혀 거치적거리게 되거나 충분한 기능이 이루어지지 못하… 장애하다: 어떤 사물의 진행을 가로막아 거치적거리게 하거나 충분한 기능을 하지 못하게 하…


🗣️ 장애 (障礙) @ Giải nghĩa

🗣️ 장애 (障礙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)