🌟 입질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입질하다 (
입찔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 입질: 낚시질을 할 때 물고기가 낚싯줄 끝에 매달린 미끼를 건드리는 일.
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 입질하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42)