🌟 입질하다

Động từ  

1. 낚시질을 할 때 물고기가 낚싯줄 끝에 매달린 미끼를 건드리다.

1. (CÁ) CẮN CÂU: Cá động vào mồi gắn ở đầu dây câu khi câu cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물고기가 입질하다.
    Fish bites.
  • 붕어가 입질하다.
    Bungeot bites.
  • 가볍게 입질하다.
    Lightly apply.
  • 계속 입질하다.
    Continue to bite.
  • 뜸하게 입질하다.
    Lightly bite.
  • 꽤 큰 녀석이 입질한 듯 낚싯대를 잡은 손의 느낌이 묵직했다.
    The feeling of the hand holding the fishing rod was heavy, as if a fairly big one had bit it.
  • 나는 물고기가 입질하는 것과 동시에 낚싯줄 재빠르게 끌어당겼다.
    I pulled quickly at the same time as the fish bit me.
  • 아직 한 마리도 못 잡았어요.
    We haven't caught a single one yet.
    물고기가 입질할 때까지 좀 더 느긋하게 기다려 봐.
    Wait a little more leisurely until the fish bites.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입질하다 (입찔하다)
📚 Từ phái sinh: 입질: 낚시질을 할 때 물고기가 낚싯줄 끝에 매달린 미끼를 건드리는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121)