🌟 자해 (自害)

Danh từ  

1. 스스로 자신의 몸을 다치게 함.

1. SỰ TỰ LÀM TỔN THƯƠNG, SỰ TỰ HẠI MÌNH: Việc tự làm cho cơ thể mình bị thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자해 사건.
    Self-harm.
  • 자해 소동.
    A self-inflicted disturbance.
  • 자해 장면.
    Self-harm scene.
  • 자해 행위.
    An act of self-harm.
  • 자해의 증거.
    Evidence of self-harm.
  • 자해의 흔적.
    Traces of self-harm.
  • 자해를 하다.
    Do self-harm.
  • 경찰은 거액의 보험금을 노리고 교통사고를 낸 자해 조직을 검거했다.
    Police have arrested a self-inflicted organization that caused a car accident for a large amount of insurance money.
  • 언니는 자해로 입은 상처가 아물자마자 이번에는 면도칼로 팔뚝을 그었다.
    My sister drew her forearm with a razor this time as soon as the wound from her self-inflicted wound healed.
  • 아이는 심한 경우 자신의 팔을 연필로 찌르거나 손톱을 뜯는 등 자해를 하기도 했다.
    In severe cases, the child even hurt himself, such as stabbing his arm with a pencil or tearing his fingernails.
  • 우리 내일 시험 끝나고 술 마시러 갈까?
    Shall we go drinking tomorrow after the exam?
    시험 끝나면 많이 피곤할 텐데 술을 마시는 건 자해 행위야.
    You'll be very tired after the exam, but drinking alcohol is self-inflicted.

2. 스스로 자신의 목숨을 끊음.

2. SỰ TỰ TỬ: Sự tự chấm dứt mạng sống của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집단 자해.
    Group self-harm.
  • 자해 소동.
    A self-inflicted disturbance.
  • 자해 징후.
    Signs of self-harm.
  • 자해 충동.
    Self-harm impulse.
  • 자해 행위.
    An act of self-harm.
  • 자해를 하다.
    Do self-harm.
  • 결국 그는 자해로 자신의 생을 마감했다.
    Eventually he ended his life with self-inflicted wounds.
  • 젊은 미망인은 남편을 사고로 잃은 뒤 남편의 뒤를 따르겠다며 자해를 시도했다.
    The young widow tried to hurt herself, saying she would follow in her husband's footsteps after losing him in an accident.
  • 무슨 일이 있어요? 웬 경찰이 이렇게 많아요?
    What's going on? why are there so many cops?
    김 씨가 무죄를 주장하며 목에 칼을 들이대는 자해 소동을 벌였어요.
    Mr. kim claimed innocence and started a self-inflicted attack on his neck.
Từ đồng nghĩa 자결(自決): 스스로 목숨을 끊음., 다른 사람의 도움이나 간섭 없이 자기의 일을 스스로…
Từ đồng nghĩa 자살(自殺): 스스로 자신의 목숨을 끊음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자해 (자해)
📚 Từ phái sinh: 자해하다(自害하다): 스스로 자신의 몸을 다치게 하다., 스스로 자신의 목숨을 끊다.

🗣️ 자해 (自害) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7)