🌟 자손 (子孫)

  Danh từ  

1. 자식과 손자.

1. CON CHÁU: Con cái và cháu chắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직계 자손.
    A direct descendant.
  • 슬하의 자손.
    A descendant of the slysulha.
  • 자손이 많다.
    Many offspring.
  • 자손이 성공하다.
    The offspring succeed.
  • 자손이 없다.
    No offspring.
  • 자손이 잘되다.
    Have a good offspring.
  • 김 할머니의 자손은 아들 셋, 딸 넷에 손자 스무 명으로 매우 많다.
    Kim's descendants are very large, three sons, four daughters, and twenty grandchildren.
  • 박 선생님은 명절 때마다 자손들을 모아 두고 좋은 말씀을 해 주신다.
    Mr. park gathers his descendants at every holiday and says good things.
  • 할아버지, 슬하에 자손이 몇이나 되세요?
    Grandpa, how many offspring do you have?
    아들 둘에 손자 넷이야.
    Two sons and four grandchildren.

2. 자신의 세대 이후에 태어난 모든 자녀.

2. CON CHÁU: Tất cả con cái được sinh ra sau thế hệ của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가문의 자손.
    Offspring of a family.
  • 명문가 자손.
    Of noble birth.
  • 자손 대대로.
    From generation to generation.
  • 자손이 끊기다.
    No offspring.
  • 자손이 번성하다.
    The offspring thrive.
  • 자손이 없다.
    No offspring.
  • 자손을 퍼뜨리다.
    Spread offspring.
  • 그는 오십 년 전 마을 지주였던 이 씨 가문의 자손이다.
    He was a descendant of the yi clan, who was a village landowner fifty years ago.
  • 오랜 명문 집 자손인 민준이는 매번 조상님 제사를 드린다.
    Minjun, a descendant of a long and prestigious family, offers ancestral rites every time.
  • 할머니, 무슨 기도 하셨어요?
    Grandma, what did you pray for?
    신령님께 자손 대대로 건강하게 해 달라고 빌었단다.
    I prayed to the divine spirit to keep you healthy for generations to come.
Từ đồng nghĩa 후손(後孫): 자신의 세대에서 여러 세대가 지난 뒤의 자녀.
Từ đồng nghĩa 후예(後裔): 자신의 세대에서 여러 세대가 지난 뒤의 자녀.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자손 (자손)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Mối quan hệ con người  


🗣️ 자손 (子孫) @ Giải nghĩa

🗣️ 자손 (子孫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160)