🌟 전속력 (全速力)

Danh từ  

1. 낼 수 있는 최대의 속력.

1. TỐC ĐỘ TỐI ĐA: Tốc độ tối đa có thể đạt được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전속력을 내다.
    To give full speed.
  • 전속력으로 달리다.
    Run at full speed.
  • 전속력으로 달아나다.
    To run away at full speed.
  • 전속력으로 질주하다.
    Gallop at full speed.
  • 전속력으로 차를 몰다.
    Drive at full speed.
  • 내가 병원으로 최대한 빨리 가 달라고 하자 택시 기사는 차를 전속력으로 몰았다.
    When i asked him to get to the hospital as soon as possible, the taxi driver drove the car at full speed.
  • 나는 여기에서 탈출하지 못하면 죽을지도 모른다는 생각에 있는 힘을 다해 전속력으로 달렸다.
    I ran at full speed with all my might in the thought that i might die if i didn't escape from here.
  • 늦을 것 같다더니 생각보다 일찍 왔네?
    I'm gonna be late.you're earlier than i thought.dunny thought.
    응. 전속력을 내서 달려왔지.
    Yeah. i came running at full speed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전속력 (전송녁) 전속력이 (전송녀기) 전속력도 (전송녁또) 전속력만 (전송녕만)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365)