🌟 전술 (戰術)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전술 (
전ː술
)
📚 Từ phái sinh: • 전술적(戰術的): 전술과 관련된. • 전술적(戰術的): 전술과 관련된 것.
🗣️ 전술 (戰術) @ Giải nghĩa
- 인해 전술 (人海戰術) : 강한 무기보다 수많은 군사들을 보내어 적을 꼼짝 못하게 누르는 전술.
- 신경전 (神經戰) : 속임수나 선전 등으로 적의 신경을 자극하여 사기를 잃게 하는 전술. 또는 그런 싸움.
- 군단 (軍團) : 사단 이상의 병력으로 이루어진, 군과 사단의 중간에 해당하는 전술 부대.
🗣️ 전술 (戰術) @ Ví dụ cụ thể
- 저돌적 전술. [저돌적 (豬突的)]
- 우리 팀의 저돌적 공세에 상대팀은 점점 우리의 전술에 말려들었다. [저돌적 (豬突的)]
- 그렇지만 지금은 앞뒤 가려 가며 전술을 펼칠 때가 아닙니다. [저돌적 (豬突的)]
- 적의 전술. [적 (敵)]
- 저돌적인 전술. [저돌적 (豬突的)]
- 공격 전술. [공격 (攻擊)]
- 기만 전술. [기만 (欺瞞)]
- 공격적 전술. [공격적 (攻擊的)]
- 우리 군은 공격적 전술로 적군을 몰아냈다. [공격적 (攻擊的)]
- 변화무쌍인 전술. [변화무쌍 (變化無雙)]
- 매복 전술. [매복 (埋伏)]
- 이번 축구 대표 팀의 승리는 감독의 뛰어난 전술 덕분인 것 같아. [소신껏 (所信껏)]
- 적군은 수적으로는 우세하지만 전술 면에서 아군보다 뒤쳐졌다. [수적 (數的)]
- 공격적인 전술. [공격적 (攻擊的)]
- 장군은 공격적인 전술을 펼쳐 그 전쟁을 승리로 이끌었다. [공격적 (攻擊的)]
- 전술 교범. [교범 (敎範)]
- 우리 군은 적군의 전술 교범을 분석하여 비밀 장소를 알아냈다. [교범 (敎範)]
- 그때의 전투는 특별한 전략이나 전술 없이 적과 아군이 뒤섞여 싸우는 난타전이었다. [난타전 (亂打戰)]
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 전술
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)