🌟 적령기 (適齡期)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 하기에 알맞은 나이가 된 기간.

1. ĐỘ TUỔI THÍCH HỢP: Thời gian đến tuổi phù hợp để làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결혼 적령기.
    Age of marriage.
  • 적령기를 넘기다.
    Pass the age limit.
  • 적령기를 놓치다.
    Miss the right age.
  • 적령기를 지나다.
    Pass the age limit.
  • 적령기에 이르다.
    Reach the right age.
  • 우리 언니는 결혼 적령기를 놓치고 조금 늦게 결혼했다.
    My sister married a little late, missing her marriageable age.
  • 신입 사원 중에는 취업 적령기를 넘겨 나이가 많은 분도 있었다.
    Some of the new employees were older than they were due for employment.
  • 이제 너희 딸도 학교에 들어갈 적령기가 되지 않았니?
    Isn't your daughter old enough to go to school now?
    내년에 입학해. 언제 이렇게 많이 컸는지 몰라.
    I'm entering the school next year. i don't know when i grew up this much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적령기 (정녕기)
📚 thể loại: Thời gian   Mối quan hệ con người  

🗣️ 적령기 (適齡期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82)