🌟 저출산 (低出産)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저출산 (
저ː출싼
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 저출산 (低出産) @ Ví dụ cụ thể
- 국무 위원들은 국무 회의에서 저출산 문제에 대해 의논했다. [국무 회의 (國務會議)]
- 우리나라의 저출산 문제를 해결하려면 어떻게 해야 할까요? [제도적 (制度的)]
- 저출산 시대에 여성계는 앞장서서 출산 장려 운동에 적극 동참했다. [여성계 (女性界)]
- 저출산 문제를 해결하려면 사실상 유아 교육비가 먼저 해결되어야 한다고 봐. [법제화하다 (法制化하다)]
🌷 ㅈㅊㅅ: Initial sound 저출산
-
ㅈㅊㅅ (
저출산
)
: 한 사회에서 일정 기간 동안 아기를 낳는 비율이 낮음. 또는 그런 현상.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ÍT SINH CON, HIỆN TƯỢNG ÍT SINH CON: Tỉ lệ sinh con thấp trong một thời kì nhất định của một xã hội. Hoặc hiện tượng như vậy. -
ㅈㅊㅅ (
정체성
)
: 어떤 존재의 변하지 않는 원래의 특성을 깨닫는 성질. 또는 그 성질을 가진 존재.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẢN SẮC, BẢN SẮC: Tính chất nhận thức đặc tính vốn có không thay đổi của tồn tại nào đó. Hoặc tồn tại mang tính chất đó. -
ㅈㅊㅅ (
지침서
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 방향 등을 적어 놓은 책.
Danh từ
🌏 SÁCH HƯỚNG DẪN, BẢN CHỈ DẪN: Sách ghi lại phương pháp hay phương hướng của sự việc hay hành động nào đó v.v... -
ㅈㅊㅅ (
정치성
)
: 정치에 관계되는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH TRỊ: Tính chất có liên quan đến chính trị. -
ㅈㅊㅅ (
진취성
)
: 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이루는 성질.
Danh từ
🌏 ĐỘ XÚC TIẾN, TÍNH TIẾN TRIỂN: Tính tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc. -
ㅈㅊㅅ (
진찰실
)
: 의사가 환자의 병이나 상태를 살피는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG KHÁM, PHÒNG CHẨN ĐOÁN: Phòng để bác sĩ xem xét bệnh hay trạng thái của bệnh nhân. -
ㅈㅊㅅ (
주체성
)
: 어떤 일을 하는 데 스스로의 의지에 따라 처리하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHỦ THỂ: Tính chất xử lí theo ý muốn của bản thân trong thực hiện việc nào đó. -
ㅈㅊㅅ (
줄초상
)
: 한 집에서 잇따라 사람이 죽어서 장사를 지냄.
Danh từ
🌏 SỰ TRÙNG TANG: Việc một gia đình có tang sự do có trên hai người liên tục chết đi. -
ㅈㅊㅅ (
잔칫상
)
: 여러 사람이 모여 잔치를 벌이기 위해 음식을 차리는 상.
Danh từ
🌏 BÀN TIỆC, MÂM CỖ: Bàn bày biện đồ ăn để nhiều người tụ họp, tổ chức tiệc. -
ㅈㅊㅅ (
제철소
)
: 철광석을 용광로에 녹여 철을 뽑아내는 공장.
Danh từ
🌏 NHÀ MÁY LUYỆN THÉP: Nhà xưởng cho quặng sắt vào lò luyện kim làm ra sắt thép.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)