🌟 전시 (戰時)

Danh từ  

1. 전쟁이 벌어진 때.

1. THỜI CHIẾN: Thời gian chiến tranh xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위급한 전시.
    An emergency display.
  • 전시 상황.
    The wartime situation.
  • 전시 시국.
    Wartime situation.
  • 전시 훈련.
    Exhibition training.
  • 전시의 대피 요령.
    Escape tips for wartime.
  • 전시가 되다.
    Go on display.
  • 전시에 젊은 남자는 모두 군인이 되었다.
    In wartime, all the young men became soldiers.
  • 남동생은 군대에 들어가 가상 전시 상황을 경험했다.
    My brother joined the army and experienced a hypothetical wartime situation.
  • 군인들이 군사 훈련을 하고 있나 보구나.
    Looks like the soldiers are doing military training.
    응, 실제 전시처럼 훈련을 해서 나는 처음에는 무슨 일이 난 줄 알았다니까.
    Yeah, training like a real exhibition, so i thought something happened at first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전시 (전ː시)


🗣️ 전시 (戰時) @ Giải nghĩa

🗣️ 전시 (戰時) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103)