🌟 전시 (戰時)

Danh từ  

1. 전쟁이 벌어진 때.

1. THỜI CHIẾN: Thời gian chiến tranh xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위급한 전시.
    An emergency display.
  • Google translate 전시 상황.
    The wartime situation.
  • Google translate 전시 시국.
    Wartime situation.
  • Google translate 전시 훈련.
    Exhibition training.
  • Google translate 전시의 대피 요령.
    Escape tips for wartime.
  • Google translate 전시가 되다.
    Go on display.
  • Google translate 전시에 젊은 남자는 모두 군인이 되었다.
    In wartime, all the young men became soldiers.
  • Google translate 남동생은 군대에 들어가 가상 전시 상황을 경험했다.
    My brother joined the army and experienced a hypothetical wartime situation.
  • Google translate 군인들이 군사 훈련을 하고 있나 보구나.
    Looks like the soldiers are doing military training.
    Google translate 응, 실제 전시처럼 훈련을 해서 나는 처음에는 무슨 일이 난 줄 알았다니까.
    Yeah, training like a real exhibition, so i thought something happened at first.

전시: wartime,せんじ【戦時】,temps de guerre,tiempo de guerra, período de guerra,حالة الحرب,дайны үе, дайны цаг,thời chiến,เวลาสงคราม, ช่วงสงคราม,masa perang, saat perang,военное время,战时,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전시 (전ː시)


🗣️ 전시 (戰時) @ Giải nghĩa

🗣️ 전시 (戰時) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52)