🌟 저수지 (貯水池)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저수지 (
저ː수지
)
🗣️ 저수지 (貯水池) @ Giải nghĩa
- 매립 (埋立) : 낮은 지대의 땅이나 저수지, 바다 등을 돌이나 흙 등으로 메움.
- 매립지 (埋立地) : 낮은 지대의 땅이나 저수지, 바다 등에 돌이나 흙 등을 메워 만든 땅.
- 매립하다 (埋立하다) : 낮은 지대의 땅이나 저수지, 바다 등을 돌이나 흙 등으로 메우다.
- 얼음낚시 : 겨울에 강이나 호수, 저수지 등의 얼음을 깨고 하는 낚시질.
🗣️ 저수지 (貯水池) @ Ví dụ cụ thể
- 시에서는 공업용수를 확보하기 위해 저수지 등의 수리 시설을 설치했다. [수리 (水利)]
- 여름인데도 저수지 물이 엄청 차갑네요! [떨어트리다]
- 저수지 옆 습지에는 갈대가 무성했다. [습지 (濕地)]
- 저수지 방류. [방류 (放流)]
- 저수지 둑. [둑]
- 동네 저수지 둑을 높이면서 저장할 수 있는 물이 많아져서 농민들의 근심이 줄었다. [둑]
- 이 저수지 주변은 우리나라 최대의 청둥오리 서식지 중 하나이다. [청둥오리]
- 폭우로 불어난 저수지 물이 방죽의 높이를 넘어서 근처의 농경지가 침수되었다. [방죽]
- 술에 취한 운전자가 몰던 자동차가 방죽을 넘어서 저수지로 빠지는 사고가 발생했다. [방죽]
- 저수지 바닥. [바닥]
- 저수지 앞에는 빨간색 글씨로 ‘경고’라고 쓰인 팻말이 서 있었다. [빨간색 (빨간色)]
🌷 ㅈㅅㅈ: Initial sound 저수지
-
ㅈㅅㅈ (
정상적
)
: 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÌNH THƯỜNG: Ở trạng thái hoàn hảo một cách không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt. -
ㅈㅅㅈ (
정신적
)
: 정신에 관계되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TINH THẦN: Cái liên quan đến tinh thần. -
ㅈㅅㅈ (
중심지
)
: 어떤 일이나 활동의 중심이 되는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU VỰC TRUNG TÂM: Nơi trở thành trung tâm của một việc hay hoạt động nào đó. -
ㅈㅅㅈ (
전시장
)
: 여러 가지 물품을 차려 놓고 찾아온 사람들에게 보여 주는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU TRIỂN LÃM: Nơi bày ra nhiều loại vật phẩm để cho nhiều người đến xem. -
ㅈㅅㅈ (
정상적
)
: 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT BÌNH THƯỜNG: Cái ở trạng thái hoàn hảo một cách không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt. -
ㅈㅅㅈ (
정신적
)
: 정신에 관계되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TINH THẦN: Có liên quan đến tinh thần. -
ㅈㅅㅈ (
지속적
)
: 어떤 일이나 상태가 오래 계속되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LIÊN TỤC: Việc hay trạng thái nào đó có tính chất được tiếp tục lâu dài. -
ㅈㅅㅈ (
작성자
)
: 원고나 서류 등을 만든 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI VIẾT, NGƯỜI CHẤP BÚT: Người làm ra hồ sơ hay bản thảo... -
ㅈㅅㅈ (
직선적
)
: 꺾이거나 굽은 데가 없이 곧게 뻗은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGAY THẲNG: Việc duỗi thẳng mà không có chỗ nào gập hay gấp khúc. -
ㅈㅅㅈ (
직선적
)
: 꺾이거나 굽은 데가 없이 곧게 뻗은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGAY THẲNG: Duỗi thẳng mà không có chỗ nào bị gập hay gấp khúc. -
ㅈㅅㅈ (
지속적
)
: 어떤 일이나 상태가 오래 계속되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LIÊN TỤC: Việc một việc hay trạng thái nào đó được tiếp tục lâu dài. -
ㅈㅅㅈ (
정서적
)
: 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정과 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÌNH CẢM: Liên quan tới đủ loại tình cảm xuất hiện trong lòng của con người. -
ㅈㅅㅈ (
종사자
)
: 일정한 직업을 가지고 일하는 사람. 또는 어떤 분야에서 일하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM NGHỀ ~, NGƯỜI THEO NGHỀ ~, NGƯỜI TRONG NGÀNH ~: Người làm việc trong lĩnh vực nào đó. Hoặc người có nghề nghiệp và làm nghề nhất định. -
ㅈㅅㅈ (
정서적
)
: 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정과 관련된 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÌNH CẢM: Cái liên quan tới đủ loại tình cảm xuất hiện trong lòng của con người.
• Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19)