🌟 저수지 (貯水池)

Danh từ  

1. 농사에 쓰거나 수력 발전 등을 하기 위하여 하천이나 골짜기를 막아 물을 모아 둔 큰 못.

1. HỒ CHỨA NƯỚC: Ao hồ lớn, ngăn nước chảy từ suối hay thung lũng và gom nước lại để phục vụ nông nghiệp hoặc phát triển thủy điện v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저수지 물.
    Reservoir water.
  • Google translate 저수지 바닥.
    Reservoir bottom.
  • Google translate 저수지의 수위.
    Water level in the reservoir.
  • Google translate 저수지가 마르다.
    Reservoir is dry.
  • Google translate 저수지에 물을 대다.
    Water the reservoir.
  • Google translate 저수지에 서식하다.
    Inhabit a reservoir.
  • Google translate 오랜 가뭄으로 바짝 마른 저수지 바닥이 드러났다.
    A long drought revealed a dry reservoir floor.
  • Google translate 물이 부족하여 저수지에서 끌어온 물을 밭에 급수하였다.
    Water from the reservoir was supplied to the field due to lack of water.
  • Google translate 정부는 극심한 물 부족에 대비, 수자원 확보를 위하여 곳곳에 저수지를 설치하였다.
    The government has set up reservoirs everywhere to secure water resources in preparation for severe water shortages.
  • Google translate 벌써 몇 달째 비가 내리지 않아 큰일이야.
    It's been raining for months already.
    Google translate 그러게. 저수지도 완전히 말라 버려서 농작물의 피해도 크다던데.
    Yeah. i heard that the reservoir has dried up completely, and the damage to the crops is also.

저수지: reservoir,ちょすいち【貯水池】,retenue d'eau, bassin de retenue,embalse,خزان مياه,усан цөөрөм,hồ chứa nước,แหล่งเก็บน้ำ, อ่างเก็บน้ำ, บ่อเก็บน้ำ,waduk, dam,водоём; водохранилище,水库,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저수지 (저ː수지)


🗣️ 저수지 (貯水池) @ Giải nghĩa

🗣️ 저수지 (貯水池) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98)