🌟 종말 (終末)

Danh từ  

1. 계속되어 온 일이나 현상의 마지막.

1. ĐOẠN KẾT, KẾT CỤC, MÀN KẾT THÚC: Phần cuối cùng của hiện tượng hay của việc đang tiếp diễn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 싸움의 종말.
    The end of the fight.
  • 지구의 종말.
    The end of the earth.
  • 왕조의 종말.
    The end of the dynasty.
  • 비극적 종말.
    Tragic end.
  • 불길한 종말.
    An ominous end.
  • 종말이 다가오다.
    The end is coming.
  • 종말이 오다.
    The end comes.
  • 종말을 경고하다.
    Warn of the end.
  • 종말을 맞이하다.
    Come to an end.
  • 종말을 예고하다.
    Herald an end.
  • 종말을 하다.
    Come to an end.
  • 영화는 인류의 종말을 다뤄 전쟁으로 지구가 멸망한다는 줄거리로 이루어져 있다.
    The movie is about the end of mankind and consists of a plot about the destruction of the earth by war.
  • 많은 예언가들이 세계의 종말에 대해 예언했지만 그들의 예언은 아직 이루어진 바가 없다.
    Many prophets foretold the end of the world, but their prophecy has not yet been fulfilled.
  • 몇몇 사람들은 컴퓨터가 책의 종말을 가져올 것이라고 생각했어.
    Some people thought the computer would bring the end of the book.
    그래도 여전히 책이 잘 팔리고 있는걸?
    But the book is still selling well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종말 (종말)

🗣️ 종말 (終末) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Luật (42)