🌟 종사자 (從事者)

  Danh từ  

1. 일정한 직업을 가지고 일하는 사람. 또는 어떤 분야에서 일하는 사람.

1. NGƯỜI LÀM NGHỀ ~, NGƯỜI THEO NGHỀ ~, NGƯỜI TRONG NGÀNH ~: Người làm việc trong lĩnh vực nào đó. Hoặc người có nghề nghiệp và làm nghề nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산업 종사자.
    An industrial worker.
  • 업계 종사자.
    Industry workers.
  • 예술계 종사자.
    Artworker.
  • 운수업 종사자.
    Transport worker.
  • 전문직 종사자.
    A professional worker.
  • 제조업 종사자.
    Manufacturing workers.
  • 특수 업종 종사자.
    Specialized industry workers.
  • 미용 업계에 몸담고 있는 사람들은 서비스업 종사자에 해당한다.
    Those in the beauty industry are those in the service sector.
  • 신문 방송학과 학생들이 언론 종사자를 초빙하여 취재와 기사 작성의 실제에 대한 강의를 들었다.
    Students from the department of journalism and broadcasting invited media workers to give lectures on the actuality of coverage and article writing.
  • 음악가나 화가들은 감수성이 남다르겠지?
    Musicians and painters are very sensitive, right?
    응, 아무래도 예술계 종사자들은 우리랑 감수성이 다를 것 같아.
    Yeah, i think art workers are different from us.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종사자 (종사자)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 종사자 (從事者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57)