🌟 종사자 (從事者)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종사자 (
종사자
)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🗣️ 종사자 (從事者) @ Ví dụ cụ thể
- 무대 예술 종사자. [무대 예술 (舞臺藝術)]
- 유흥업 종사자. [유흥업 (遊興業)]
- 유흥업 종사자들은 음주와 불규칙한 생활로 건강을 잃기 쉽다. [유흥업 (遊興業)]
- 목축업 종사자. [목축업 (牧畜業)]
- 언론계 종사자. [언론계 (言論界)]
- 부동산업 종사자. [부동산업 (不動産業)]
- 관광업 종사자. [관광업 (觀光業)]
- 언론 기관 종사자. [언론 기관 (言論機關)]
- 접객업 종사자. [접객업 (接客業)]
- 최근 서비스업의 종사자 수가 크게 늘었습니다. [서비스업 (service業)]
- 임업 종사자. [임업 (林業)]
- 건축업 종사자. [건축업 (建築業)]
- 전문직 종사자. [전문직 (專門職)]
- 전업 종사자. [전업 (專業)]
🌷 ㅈㅅㅈ: Initial sound 종사자
-
ㅈㅅㅈ (
정상적
)
: 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÌNH THƯỜNG: Ở trạng thái hoàn hảo một cách không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt. -
ㅈㅅㅈ (
정신적
)
: 정신에 관계되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TINH THẦN: Cái liên quan đến tinh thần. -
ㅈㅅㅈ (
중심지
)
: 어떤 일이나 활동의 중심이 되는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU VỰC TRUNG TÂM: Nơi trở thành trung tâm của một việc hay hoạt động nào đó. -
ㅈㅅㅈ (
전시장
)
: 여러 가지 물품을 차려 놓고 찾아온 사람들에게 보여 주는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU TRIỂN LÃM: Nơi bày ra nhiều loại vật phẩm để cho nhiều người đến xem. -
ㅈㅅㅈ (
정상적
)
: 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT BÌNH THƯỜNG: Cái ở trạng thái hoàn hảo một cách không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt. -
ㅈㅅㅈ (
정신적
)
: 정신에 관계되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TINH THẦN: Có liên quan đến tinh thần. -
ㅈㅅㅈ (
지속적
)
: 어떤 일이나 상태가 오래 계속되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LIÊN TỤC: Việc hay trạng thái nào đó có tính chất được tiếp tục lâu dài. -
ㅈㅅㅈ (
작성자
)
: 원고나 서류 등을 만든 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI VIẾT, NGƯỜI CHẤP BÚT: Người làm ra hồ sơ hay bản thảo... -
ㅈㅅㅈ (
직선적
)
: 꺾이거나 굽은 데가 없이 곧게 뻗은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGAY THẲNG: Việc duỗi thẳng mà không có chỗ nào gập hay gấp khúc. -
ㅈㅅㅈ (
직선적
)
: 꺾이거나 굽은 데가 없이 곧게 뻗은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGAY THẲNG: Duỗi thẳng mà không có chỗ nào bị gập hay gấp khúc. -
ㅈㅅㅈ (
지속적
)
: 어떤 일이나 상태가 오래 계속되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LIÊN TỤC: Việc một việc hay trạng thái nào đó được tiếp tục lâu dài. -
ㅈㅅㅈ (
정서적
)
: 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정과 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÌNH CẢM: Liên quan tới đủ loại tình cảm xuất hiện trong lòng của con người. -
ㅈㅅㅈ (
종사자
)
: 일정한 직업을 가지고 일하는 사람. 또는 어떤 분야에서 일하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM NGHỀ ~, NGƯỜI THEO NGHỀ ~, NGƯỜI TRONG NGÀNH ~: Người làm việc trong lĩnh vực nào đó. Hoặc người có nghề nghiệp và làm nghề nhất định. -
ㅈㅅㅈ (
정서적
)
: 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정과 관련된 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÌNH CẢM: Cái liên quan tới đủ loại tình cảm xuất hiện trong lòng của con người.
• Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57)