🌟 진화 (進化)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진화 (
진ː화
)
📚 Từ phái sinh: • 진화되다(進化되다): 일이나 사물 등이 점점 발달되어 가다., 생물이 생명이 생긴 후부터… • 진화하다(進化하다): 일이나 사물 등이 점점 발달해 가다., 생물이 생명이 생긴 후부터 … • 진화적: 일이나 사물 따위가 점점 발달하여 가는. 또는 그런 것., 생물이 점진적으로 변…
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 진화 (進化) @ Giải nghĩa
- 천문학 (天文學) : 자연 과학의 한 분야로, 우주의 구조와 운동, 천체의 생성과 진화 등을 연구하는 학문.
🗣️ 진화 (進化) @ Ví dụ cụ thể
- 소방대원이 진화하다. [소방대원 (消防隊員)]
- 산불이 나자 소방대원 백여 명이 출동해서 진화 작업을 벌였다. [소방대원 (消防隊員)]
- 생물의 진화. [생물 (生物)]
- 오늘 생물 수업 시간에는 진화론에 대해서 공부했다. [생물 (生物)]
- 진화된 과정. [진화되다 (進化되다)]
- 진화된 문자. [진화되다 (進化되다)]
- 방식이 진화되다. [진화되다 (進化되다)]
- 언어가 진화되다. [진화되다 (進化되다)]
- 취사만 되던 밥통은 다양한 요리가 가능하도록 진화되었다. [진화되다 (進化되다)]
- 교육 방법이 진화되어 최근에는 인터넷 강의 방식도 도입하였다. [진화되다 (進化되다)]
- 박물관에 인류의 진화 과정을 설명하는 그림이 파노라마 형식으로 전시되어 있다. [파노라마 (panorama)]
- 산불을 끄기 위해 소방대원들은 헬기에서 공중 진화 작업을 펼쳤다. [헬기 (←helicopter機)]
- 진화 유전학. [유전학 (遺傳學)]
- 산불 진화. [산불 (山불)]
- 야영장 인근에서 산불이 발생하여 임야 일만여 평을 태우고 열두 시간 만에 진화되었다. [산불 (山불)]
- 지구 상에 처음 등장한 미생물의 진화 과정인 자연사에 대해 쓴 책이야. [자연사 (自然史)]
- 인류 진화. [인류 (人類)]
- 인류는 진화를 거듭하여 다른 동물과는 확연히 구별되는 종이 되었다. [인류 (人類)]
- 이건 인류의 진화 과정을 보여 주는 그림이야. [인류 (人類)]
🌷 ㅈㅎ: Initial sound 진화
-
ㅈㅎ (
전혀
)
: 도무지. 또는 완전히.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN: (Không) gì cả. Hoặc một cách hoàn toàn. -
ㅈㅎ (
지하
)
: 땅속이나 땅을 파고 그 아래에 만든 건물의 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG HẦM: Không gian của tòa nhà được làm ở trong lòng đất hay đào đất và làm ở dưới đó. -
ㅈㅎ (
정확
)
: 바르고 확실함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH XÁC, ĐỘ CHÍNH XÁC: Việc đúng và xác thực. -
ㅈㅎ (
전화
)
: 전화기를 통해 사람들끼리 말을 주고받음. 또는 그렇게 하여 전달되는 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC ĐIỆN THOẠI, CÚ ĐIỆN THOẠI, CUỘC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc mọi người trao đổi lời nói thông qua máy điện thoại. Hoặc nội dung được truyền tải do làm như vậy. -
ㅈㅎ (
저희
)
: 말하는 사람이 자기보다 높은 사람에게 자기를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHÚNG TÔI, CHÚNG EM, CHÚNG CON: Từ người nói dùng để chỉ bản thân hoặc nhiều người trong đó có cả mình khi xưng hô với người có vai vế lớn hơn mình. -
ㅈㅎ (
지혜
)
: 삶의 이치와 옳고 그름을 잘 이해하고 판단하는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÍ TUỆ: Năng lực phán đoán và thấu hiểu lẽ sống và sự phải trái. -
ㅈㅎ (
직후
)
: 어떤 일이 일어난 바로 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 NGAY SAU KHI: Ngay sau lúc việc gì đó xảy ra. -
ㅈㅎ (
진학
)
: 어떤 등급의 학교를 졸업한 뒤, 그보다 높은 등급의 학교에 들어감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỌC LÊN CAO: Sự tốt nghiệp một trường ở cấp bậc nào đó rồi vào học ở trường có cấp bậc cao hơn. -
ㅈㅎ (
진행
)
: 앞으로 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾN TRIỂN: Sự tiến lên phía trước. -
ㅈㅎ (
재학
)
: 학교에 소속되어 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐANG THEO HỌC: Việc đang trực thuộc trường học. -
ㅈㅎ (
조화
)
: 서로 잘 어울림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU HOÀ: Việc hoà hợp tốt với nhau. -
ㅈㅎ (
종합
)
: 관련되는 여러 가지를 모아 하나로 합침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỔNG HỢP: Việc tập hợp nhiều cái có liên quan và gộp thành một. -
ㅈㅎ (
전후
)
: 앞과 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC SAU: Trước và sau. -
ㅈㅎ (
제한
)
: 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막음. 또는 그렇게 정한 한계.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠN CHẾ, SỰ GIỚI HẠN: Việc định ra phạm vi hay mức độ nhất định hoặc ngăn cản, không cho vượt quá phạm vi hay mức độ đó. Hoặc giới hạn định ra như vậy.
• Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365)