🌟 진화 (進化)

  Danh từ  

1. 일이나 사물 등이 점점 발달해 감.

1. SỰ TIẾN HÓA: Sự tiến triển dần của công việc hay sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 언어의 진화.
    Evolution of language.
  • Google translate 진화 과정.
    Evolutionary process.
  • Google translate 진화 방법.
    The method of evolution.
  • Google translate 진화 방식.
    The way of evolution.
  • Google translate 진화 속도.
    Evolutionary velocity.
  • Google translate 진화가 되다.
    Evolve.
  • Google translate 진화를 하다.
    Evolve.
  • Google translate 거듭된 전쟁으로 무기의 진화도 빨라졌다.
    Repeated wars speeded up the evolution of weapons.
  • Google translate 농사는 인간의 수작업에서 점차 진화를 거쳐 기계화에 이르렀다.
    Farming has gradually evolved from human manual labor to mechanization.
  • Google translate 요즘 컴퓨터 성능이 하루가 다르게 좋아지는 것 같아.
    Computer performance seems to be improving day by day these days.
    Google translate 기술의 발달로 컴퓨터 성능의 진화 속도도 급속도로 빨라졌지.
    The evolution of computer performance has accelerated rapidly.
Từ trái nghĩa 퇴화(退化): 발전하기 이전의 상태로 되돌아감., 생물체의 기관이나 조직의 형태가 단순하…

진화: development; advancement,しんか【進化】,développement, progrès, essor, épanouissement, avancée,evolución, desarrollo, progreso,تطوُّر,хөгжил, дэвшил, цэцэглэлт,sự tiến hóa,วิวัฒนาการ, พัฒนาการ, ความก้าวหน้า,perkembangan,прогресс,演化,进化,

2. 생물이 생명이 생긴 후부터 조금씩 발전해 가는 현상.

2. SỰ TIẾN HÓA: Hiện tượng sinh vật phát triển từng chút từ sau khi xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인간의 진화.
    Human evolution.
  • Google translate 진화의 방식.
    The way of evolution.
  • Google translate 진화의 속도.
    The speed of evolution.
  • Google translate 진화의 영향.
    The effects of evolution.
  • Google translate 진화의 증거.
    Evidence of evolution.
  • Google translate 진화가 되다.
    Evolve.
  • Google translate 진화를 하다.
    Evolve.
  • Google translate 오늘 숙제는 생물 하나를 정해서 진화 과정을 조사하는 거야.
    Today's homework is to pick one creature and investigate the evolutionary process.
  • Google translate 키가 작은 식물들은 진화를 통해 번식을 빨리함으로써 살아남았다.
    Short plants survived by rapidly reproducing through evolution.
  • Google translate 우리 옆집에 이사온 사람이 무슨 박사라던데.
    I heard the guy next door was some kind of doctor.
    Google translate 응. 생물체의 진화 과정을 연구하시는 분이래.
    Yeah. he's studying the evolution of living things.
Từ trái nghĩa 퇴화(退化): 발전하기 이전의 상태로 되돌아감., 생물체의 기관이나 조직의 형태가 단순하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진화 (진ː화)
📚 Từ phái sinh: 진화되다(進化되다): 일이나 사물 등이 점점 발달되어 가다., 생물이 생명이 생긴 후부터… 진화하다(進化하다): 일이나 사물 등이 점점 발달해 가다., 생물이 생명이 생긴 후부터 … 진화적: 일이나 사물 따위가 점점 발달하여 가는. 또는 그런 것., 생물이 점진적으로 변…
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 진화 (進化) @ Giải nghĩa

🗣️ 진화 (進化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)