🌟 지우다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지우다 (
지우다
) • 지우어 () • 지우니 ()
📚 Từ phái sinh: • 지다: 해나 달이 서쪽으로 넘어가다., 꽃이나 잎이 시들어 떨어지다., 묻어 있던 얼룩 …
🗣️ 지우다 @ Giải nghĩa
- 삭제하다 (削除하다) : 없애거나 지우다.
- 지우- : (지우고, 지우는데, 지우니, 지우면, 지우는, 지운, 지울, 지웁니다)→ 지우다 1, 지우다 2, 지우다 3
- 지워- : (지워, 지워서, 지웠다, 지워라)→ 지우다 1, 지우다 2, 지우다 3
🗣️ 지우다 @ Ví dụ cụ thể
- 쏙쏙 지우다. [쏙쏙]
- 상흔을 지우다. [상흔 (傷痕)]
- 아세톤으로 지우다. [아세톤 (acetone)]
- 마스카라를 지우다. [마스카라 (mascara)]
- 애를 지우다. [애]
- 화장기를 지우다. [화장기 (化粧氣)]
- 문신을 지우다. [문신 (文身)]
- 북북 지우다. [북북]
- 모자이크를 지우다. [모자이크 (mosaic)]
- 벅벅 지우다. [벅벅]
- 행적을 지우다. [행적 (行跡/行績/行蹟)]
- 찌꺼기를 지우다. [찌꺼기]
- 낙인을 지우다. [낙인 (烙印)]
- 루주를 지우다. [루주 (rouge)]
- 립스틱을 지우다. [립스틱 (lipstick)]
- 의구심을 지우다. [의구심 (疑懼心)]
- 칠판지우개로 지우다. [칠판지우개 (漆板지우개)]
- 곱게 지우다. [곱다]
- 기록을 지우다. [기록 (記錄)]
- 낙서를 지우다. [낙서 (落書)]
- 지문을 지우다. [지문 (指紋)]
- 박박 지우다. [박박]
- 매니큐어를 지우다. [매니큐어 (manicure)]
- 고무지우개로 지우다. [고무지우개]
- 서술격 조사를 지우다. [서술격 조사 (敍述格助詞)]
- 지우개로 지우다. [지우개]
- 그 전에 쓰던 공책을 지우개로 지우다가 너무 세게 지워서 그래. [지우개]
- 지우개로 칠판을 지우다. [지우개]
- 화장을 지우다. [화장 (化粧)]
- 망상을 지우다. [망상 (妄想)]
- 흔적을 지우다. [흔적 (痕跡/痕迹)]
- 걸레질로 지우다. [걸레질]
- 땀자국을 지우다. [땀자국]
- 소수를 지우다. [소수 (小數)]
- 흑판을 지우다. [흑판 (黑板)]
- 가위표로 지우다. [가위표]
- 감쪽같이 지우다. [감쪽같이]
- 깨끗하게 지우다. [깨끗하다]
🌷 ㅈㅇㄷ: Initial sound 지우다
-
ㅈㅇㄷ (
지우다
)
: 쓰거나 그린 것 또는 흔적 등을 도구를 사용해 안 보이게 없애다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BÔI, XÓA, LAU: Dùng dụng cụ làm cho không còn nhìn thấy những thứ viết ra, vẽ ra hay dấu vết. -
ㅈㅇㄷ (
줄이다
)
: 어떤 물체의 길이, 넓이, 부피 등을 원래보다 작게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM GIẢM, RÚT NGẮN, THU NHỎ: Làm cho chiều dài, chiều rộng, thể tích của vật thể nào đó nhỏ hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷ (
죽이다
)
: 생물이 생명을 잃게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẾT, GIẾT CHẾT, LÀM CHẾT: Làm cho sinh vật mất đi sự sống. -
ㅈㅇㄷ (
적어도
)
: 아무리 적게 잡아도.
☆☆
Phó từ
🌏 CHÍ ÍT, ÍT NHẤT, TỐI THIỂU: Dù có lấy ở mức nhỏ thế nào đi nữa. -
ㅈㅇㄷ (
재우다
)
: 다른 사람을 자게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO NGỦ, DỖ NGỦ, RU NGỦ: Làm cho người khác ngủ. -
ㅈㅇㄷ (
조이다
)
: 느슨하거나 헐거운 것을 비틀거나 잡아당겨서 단단하거나 팽팽하게 하다. 또는 그렇게 되다.
☆
Động từ
🌏 BỊ THẮT, THÍT, VẶN: Cái lỏng lẻo hay thùng thình được xoắn hoặc kéo trở nên căng chật. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅈㅇㄷ (
졸이다
)
: 찌개, 국, 한약 등의 물을 줄어들게 하여 양이 적어지게 하다.
☆
Động từ
🌏 NINH, SẮC: Việc làm cho nước ở món canh, món hầm hay thuốc bớt đi, để lượng ít hơn. -
ㅈㅇㄷ (
절이다
)
: 재료에 소금, 식초, 설탕 등이 배어들게 하다.
☆
Động từ
🌏 MUỐI, NGÂM: Làm cho muối, dấm, đường… ngấm vào nguyên liệu. -
ㅈㅇㄷ (
지우다
)
: 물건을 나르기 위하여 어깨나 등에 얹게 하다.
Động từ
🌏 CHẤT LÊN: Làm cho đặt lên vai hay lưng để vận chuyển đồ đạc. -
ㅈㅇㄷ (
지우다
)
: 일정한 기간 동안 시간을 보내다.
Động từ
🌏 QUA: Trải qua thời gian trong khoảng thời gian nhất định. -
ㅈㅇㄷ (
진열대
)
: 여러 사람에게 보이기 위해 물건을 늘어놓을 수 있도록 만든 대.
Danh từ
🌏 KỆ TRƯNG BÀY: Kệ được làm để bày đồ vật ra cho nhiều người nhìn thấy. -
ㅈㅇㄷ (
죽이다
)
: 물체의 어느 부분을 가라앉히거나 뭉툭한 상태가 되게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CÙN, LÀM BẸP, LÀM XẸP XUỐNG: Làm cho một phần của vật thể trở nên xẹp xuống hay cùn đi. -
ㅈㅇㄷ (
작은댁
)
: (높임말로) 작은아버지와 그 가족들이 사는 집.
Danh từ
🌏 NHÀ CHÚ: (cách nói kính trọng) Nhà mà chú và gia đình của họ sống. -
ㅈㅇㄷ (
짚이다
)
: 미루어 생각해 본 결과 어떠할 것으로 짐작되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐOÁN BIẾT, ĐƯỢC DỰ ĐOÁN: Kết quả suy nghĩ tới lui được suy đoán thành điều thế nào đó. -
ㅈㅇㄷ (
조약돌
)
: 동글동글하고 매끈한 작은 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ CUỘI, SỎI CUỘI: Đá nhỏ nhẵn và tròn tròn. -
ㅈㅇㄷ (
자위대
)
: 다른 나라나 단체 등의 공격이나 침략으로부터 자기 나라를 보호하고 지키기 위해 조직한 군대나 단체.
Danh từ
🌏 ĐỘI TỰ VỆ: Quân đội hay tổ chức được hình thành nhằm bảo vệ và giữ đất nước mình khỏi sự tấn công hay xâm lược của đất nước hay tổ chức khác... -
ㅈㅇㄷ (
작업대
)
: 일을 하기에 편리하도록 만든 대.
Danh từ
🌏 KỆ LÀM VIỆC, BỆ LÀM VIỆC, BÀN LÀM VIỆC: Bệ được làm ra để làm việc thuận tiện. -
ㅈㅇㄷ (
재우다
)
: 물건을 차곡차곡 잘 쌓아 두다.
Động từ
🌏 CHẤT ĐỐNG: Chất đồ vật một cách ngăn nắp. -
ㅈㅇㄷ (
쟁이다
)
: 여러 개의 물건을 차곡차곡 쌓아 두다.
Động từ
🌏 CHỒNG LÊN, CHẤT LÊN: Xếp ngay ngắn nhiều đồ vật.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121)