🌟 천사 (天使)

☆☆   Danh từ  

1. 하늘에서 내려와 인간에게 신의 뜻을 전하며 신과 인간을 이어 주는 심부름꾼.

1. THIÊN SỨ: Sứ giả từ trên trời xuống để truyền đạt ý thần thánh cho con người và kết nối giữa thần thánh với con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천사와 악마.
    Angels and demons.
  • 천사가 나타나다.
    Angels appear.
  • 천사가 인도하다.
    Be guided by an angel.
  • 천사를 보내다.
    Send an angel.
  • 성경에는 하나님의 뜻을 전하기 위한 천사가 등장한다.
    The bible features angels to convey god's will.
  • 우리는 하늘에서 천사가 내려와 나쁜 사람을 물리쳐 달라고 기도했다.
    We prayed that the angel came down from heaven to defeat the bad.
  • 성경에서 예수 그리스도가 날 때 어떻게 목자들이 알았어요?
    How did the shepherds know when jesus christ flew in the bible?
    목자들에게 주님의 천사가 나타나 예수 그리스도의 탄생을 알려줬어요.
    The lord's angel appeared to the shepherds and informed them of the birth of jesus christ.

2. (비유적으로) 순결하고 선량한 사람.

2. TIÊN, THÁNH, THIÊN THẦN: (cách nói ẩn du) Người có lòng thuần khiết và hiền lương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거리의 천사.
    Street angel.
  • 천사의 마음.
    Angel's heart.
  • 천사의 마음씨.
    Angel's heart.
  • 천사의 모습.
    The figure of an angel.
  • 어린 아이들의 순수한 모습이 마치 천사를 보는 것 같았다.
    The pureness of the young children was like looking at an angel.
  • 환자를 정성스레 보살피는 간호사는 마치 천사처럼 느꼈다.
    The nurse who looked after the patient with care felt like an angel.
  • 할아버지 제가 짐 들어 드릴게요.
    Grandpa, let me help you with your luggage.
    고마워. 천사 같은 마음씨를 가진 학생이네.
    Thank you. you're an angelic student.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천사 (천사)
📚 thể loại: Ngôn ngữ tôn giáo  

🗣️ 천사 (天使) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Việc nhà (48) Xem phim (105) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)