🌟 천사 (天使)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천사 (
천사
)
📚 thể loại: Ngôn ngữ tôn giáo
🗣️ 천사 (天使) @ Ví dụ cụ thể
- 천사 같다. [같다]
- 아름다운 그녀는 마치 천사와 같다. [같다]
- 아이는 천사 같은 얼굴로 씨근씨근하며 잠들어 있다. [씨근씨근하다]
- 나는 아내를 처음 만났을 때 천국에서 지상으로 내려온 천사 같다고 느꼈다. [지상 (地上)]
- 글쎄. 만약 있다면 그 사람은 정말 천사 같은 모습이겠다. [선심 (善心)]
- 넌 귀신이나 천사 같은 초자연 존재를 믿니? [초자연 (超自然)]
- 정말 지영이는 천사 같은걸. [이상화되다 (理想化되다)]
- 내 아내의 마음씨는 그야말로 천사 같다. [그야말로]
- 씨근씨근 잠든 아이의 모습이 정말 천사 같다. [씨근씨근]
- 그분은 내 천사 같은 아내를 만나게 해 준 일생의 은인이다. [은인 (恩人)]
🌷 ㅊㅅ: Initial sound 천사
-
ㅊㅅ (
채소
)
: 밭에서 기르며 주로 그 잎이나 줄기, 열매를 먹는 농작물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RAU CỦ QUẢ, RAU QUẢ: Nông sản được trồng ở ruộng vườn và chủ yếu ăn lá, thân hay quả. -
ㅊㅅ (
칠십
)
: 십의 일곱 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BẢY MƯƠI: Số gấp bảy lần của mười. -
ㅊㅅ (
청소
)
: 더럽고 지저분한 것을 깨끗하게 치움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC QUÉT DỌN, VIỆC LAU CHÙI, VIỆC DỌN DẸP: Việc dọn dẹp sạch sẽ thứ bừa bộn và dơ bẩn. -
ㅊㅅ (
칠십
)
: 일흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BẢY MƯƠI: Thuộc bảy mươi. -
ㅊㅅ (
책상
)
: 책을 읽거나 글을 쓰거나 사무를 볼 때 앞에 놓고 쓰는 상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN HỌC, BÀN LÀM VIỆC: Bàn đặt ở trước và dùng khi đọc sách, viết chữ hay làm việc văn phòng. -
ㅊㅅ (
추석
)
: 한국의 명절의 하나. 음력 8월 15일로 햅쌀로 빚은 송편과 햇과일 등의 음식을 장만하여 차례를 지낸다. 또한 씨름, 줄다리기, 강강술래 등의 민속놀이를 즐긴다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG THU: Nhằm ngày 15 tháng 8 âm lịch và là ngày tết cổ truyền của Hàn Quốc. Vào ngày này, người ta thường làm bánh Songpyeon bằng gạo mới và chuẩn bị hoa quả đầu mùa để cúng tổ tiên. Ngoài ra, vào dịp tết Trung Thu, người Hàn thường chơi các các trò chơi dân gian như đấu vật, nhảy dây, gang-gang-sul-lae v.v... -
ㅊㅅ (
출석
)
: 수업이나 모임 등에 나아가 참석함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÓ MẶT, SỰ XUẤT HIỆN: Sự đến tham dự lớp học hay buổi họp... -
ㅊㅅ (
침실
)
: 집에서 주로 잠을 자는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG NGỦ: Căn phòng chủ yếu để ngủ ở trong nhà. -
ㅊㅅ (
칫솔
)
: 이를 닦는 데 쓰는 솔.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN CHẢI ĐÁNH RĂNG: Bàn chải dùng vào việc đánh răng. -
ㅊㅅ (
취소
)
: 이미 발표한 것을 거두어들이거나 약속한 것 또는 예정된 일을 없앰.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỦY BỎ: Sự thu hồi điều đã công bố, hoặc bỏ đi điều đã hứa hay việc đã được dự định. -
ㅊㅅ (
치수
)
: 옷, 신발, 몸의 일부분 등의 길이를 잰 값.
☆☆
Danh từ
🌏 SỐ ĐO: Giá trị đo chiều dài của một phần những thứ như quần áo, giày dép hay cơ thể. -
ㅊㅅ (
차선
)
: 자동차가 다니는 도로에 일정한 너비로 나누어 표시한 선.
☆☆
Danh từ
🌏 LÀN XE, ĐƯỜNG XE CHẠY: Đường biểu thị chia đường lộ ra theo một độ rộng nhất định cho xe ô tô chạy. -
ㅊㅅ (
찬성
)
: 다른 사람의 의견이나 생각 등이 좋다고 인정해 뜻을 같이함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÁN THÀNH, SỰ ĐỒNG TÌNH: Sự công nhận suy nghĩ hay ý kiến của người khác là hay và đồng thuận theo người đó. -
ㅊㅅ (
참석
)
: 회의나 모임 등의 자리에 가서 함께함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM DỰ: Việc đi đến chỗ cuộc họp hay hội nghị… và cùng tham gia. -
ㅊㅅ (
천사
)
: 하늘에서 내려와 인간에게 신의 뜻을 전하며 신과 인간을 이어 주는 심부름꾼.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN SỨ: Sứ giả từ trên trời xuống để truyền đạt ý thần thánh cho con người và kết nối giữa thần thánh với con người. -
ㅊㅅ (
최선
)
: 여럿 가운데서 가장 낫거나 좋음. 또는 그런 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT NHẤT, SỰ TỐT NHẤT: Sự hay hoặc tốt nhất trong nhiều cái. Hoặc việc như vậy. -
ㅊㅅ (
최소
)
: 수나 정도가 가장 작거나 낮음.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỎ NHẤT: Việc số hay mức độ nhỏ hoặc thấp nhất. -
ㅊㅅ (
최신
)
: 가장 새로움. 또는 가장 앞서 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 TỐI TÂN, (SỰ) MỚI NHẤT: Sự mới nhất. Hoặc đang ở vị trí đứng đầu. -
ㅊㅅ (
축소
)
: 수량, 부피, 규모 등을 줄여서 작게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM THIỂU: Việc cắt giảm số lượng, tải trọng hoặc quy mô cho ít hơn trước. -
ㅊㅅ (
출산
)
: 아이를 낳음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH CON: Việc sinh em bé. -
ㅊㅅ (
출신
)
: 출생 당시 가정이 속한 사회적 신분.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT THÂN: Thân phận xã hội mà gia đình mình thuộc về lúc ra đời.
• Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)