🌟 진저리

Danh từ  

1. 차가운 것이 몸에 닿거나 무서울 때 또는 오줌을 눈 뒤에 몸이 떨리는 것.

1. SỰ RÙNG MÌNH: Việc cơ thể rung lên khi thứ lạnh chạm vào người hay sợ, hoặc sau khi tiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진저리가 나다.
    I'm sick of it.
  • 진저리를 견디다.
    Endure disgust.
  • 진저리를 참다.
    Bear one's disgust.
  • 진저리를 치다.
    Get fed up.
  • 난방이 되지 않아 나는 몸을 떨며 진저리를 쳤다.
    Not heated, so i shuddered and got fed up.
  • 갑작스러운 폭설에 날씨가 진저리가 나게 추웠다.
    The sudden heavy snow made me sick and tired of the weather.
  • 아침에 차가운 공기를 쐬자 진저리나게 몸을 떨었다.
    I shuddered to death when i got some cold air in the morning.
  • 공포 영화를 보자 닭살이 돋으며 으스스 진저리가 났다.
    I got goosebumps and i got sick and tired of watching the horror movie.
  • 갑자기 차가운 음료를 마시자 딸꾹질이 나며 몸에 진저리가 났다.
    Suddenly, when i drank a cold drink, i got hiccups and tired of myself.
  • 겨울에 밖에서 오줌을 누니깐 진저리가 나.
    I'm sick and tired of peeing outside in the winter.
    너 팔에 소름 돋았어.
    You got goose bumps on your arm.

2. 몹시 싫거나 괴롭거나 끔찍할 때 몸을 떠는 것.

2. SỰ RÙNG MÌNH: Sự rung người khi rất ghét, bực dọc hay ghê tởm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진저리가 나다.
    I'm sick of it.
  • 진저리가 치밀다.
    I'm fed up.
  • 진저리를 치다.
    Get fed up.
  • 너무 더운 여름 날씨에 진저리가 났다.
    I'm sick and tired of the hot summer weather.
  • 잔소리하는 선배의 말을 진저리가 나게 들었다.
    I was disgusted by the nagging of my senior.
  • 전학을 자주 다녔던 지수는 이사라면 진저리를 냈다.
    Jisoo, who frequently transferred, was fed up with the director.
  • 친구가 나에게 준 모욕은 생각하면 진저리가 치밀었다.
    I was fed up with the insult my friend had given me.
  • 동생은 끊임없이 우는 조카를 돌보라고 하면 진저리를 쳤다.
    My brother was disgusted when he asked me to take care of his constantly crying nephew.
  • 지수랑 사이가 왜 이렇게 안 좋아?
    Why are you so bad with jisoo?
    나는 걔의 이기적인 행동에 진저리가 난 사람이야.
    I'm sick and tired of his selfishness.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진저리 (진저리)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103)