🌟 지치다

Động từ  

1. 얼음 위를 미끄러져 달리다.

1. TRƯỢT, LƯỚT: Chạy đi một cách trơn tru trên băng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미끄럼을 지치다.
    Tired of sliding.
  • 썰매를 지치다.
    Tired of sleds.
  • 얼음을 지치다.
    Throw away the ice.
  • 빠르게 지치다.
    Get tired quickly.
  • 신나게 지치다.
    Excitedly tired.
  • 민준이가 얼음 위로 신나게 미끄럼을 지치면서 승규 앞을 지나갔다.
    Min-joon passed in front of seung-gyu as he glided excitedly on the ice.
  • 동네 아이들은 이맘때만 되면 꽁꽁 언 냇가에서 썰매를 지치며 시합하기에 바빴다.
    At this time of year, the local children were busy racing against the sled on the frozen stream.
  • 매서운 추위에도 강변까지 나와 얼음을 지치는 아이들의 어깨 위로 눈송이가 내려앉았다.
    Snowflakes fell over the ice-weary children's shoulders, even in the bitter cold.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지치다 (지ː치다) 지치어 (지ː치어지ː치여) 지쳐 (지ː처) 지치니 (지ː치니)


🗣️ 지치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 지치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121)