🌟 지표 (指標)

  Danh từ  

1. 방향이나 목적, 기준 등을 나타내는 표지.

1. KIM CHỈ NAM, MẪU HÌNH, BIỂU MẪU: Tiêu chí thể hiện tiêu chuẩn, mục đích, phương hướng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새로운 지표.
    New indicator.
  • 주요한 지표.
    A major indicator.
  • 지표가 완성되다.
    The indicator is complete.
  • 지표를 설정하다.
    Establish an index.
  • 지표를 제시하다.
    Present indicators.
  • 지표로 삼다.
    Use as an indicator.
  • 우리 회사는 내년 경영 방침이 될 몇 가지 지표를 세우고 공표했다.
    Our company has set up and published some indicators that will be next year's management policy.
  • 경제 상황에 대한 평가는 단순히 몇 가지 지표만을 기준으로 해서는 안 된다.
    The assessment of economic conditions should not be based solely on a few indicators.
  • 사람은 언제나 남을 도우며 살아야 한다는 생각은 내 삶의 지표가 되어 지금의 나를 만들었다.
    The idea that a man should always help others has become an indicator of my life and made me who i am today.
  • 성실하게 살아가는 어른의 모습은 비굴하지 않으면서도 모든 사람을 공경할 줄 아는 어린이를 만드는 지표이다.
    The image of an adult living faithfully is an indicator of a child who is not servile but can respect everyone.
Từ tham khảo 바로미터(barometer): 수준이나 변화의 정도를 알고 판단하는 기준., 대기의 압력…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지표 (지표)


🗣️ 지표 (指標) @ Giải nghĩa

🗣️ 지표 (指標) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36)