🌟 체언 (體言)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 체언 (
체언
)
🗣️ 체언 (體言) @ Giải nghĩa
- 보조사 (補助詞) : 체언, 부사, 활용 어미 등에 붙어서 특별한 의미를 더해 주는 조사.
- 관형어 (冠形語) : 체언 앞에서 그 내용을 꾸며 주는 문장 성분.
- 서술격 (敍述格) : 문장 안에서 체언이나 체언 구실을 하는 말 뒤에 붙어 이들을 서술어로 만드는 격.
- 서술격 조사 (敍述格助詞) : 문장 안에서 체언이나 체언 구실을 하는 말 뒤에 붙어 이들을 서술어로 만드는 격 조사.
- 관형사 (冠形詞) : 체언 앞에 쓰여 그 체언의 내용을 꾸며 주는 기능을 하는 말.
🗣️ 체언 (體言) @ Ví dụ cụ thể
- 체언 수식. [수식 (修飾)]
- 관형격 조사 ‘의’는 체언 뒤에서 ‘에’로 발음되기도 한다. [관형격 조사 (冠形格助詞)]
- 부사와 달리 관형사는 주로 체언 앞에 온다. [관형사 (冠形詞)]
- 체언 앞에는 여러 개의 관형사가 나타나기도 한다. [관형사 (冠形詞)]
🌷 ㅊㅇ: Initial sound 체언
-
ㅊㅇ (
참외
)
: 색이 노랗고 단맛이 나며 주로 여름에 먹는 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯA LÊ: Trái có màu vàng và vị ngọt, chủ yếu ăn vào mùa hè. -
ㅊㅇ (
출입
)
: 사람이 어떤 곳을 드나듦.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RA VÀO: Việc con người ra vào nơi nào đó. -
ㅊㅇ (
처음
)
: 차례나 시간상으로 맨 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU TIÊN; LẦN ĐẦU TIÊN: Trước hết về thứ tự hay thời gian. -
ㅊㅇ (
칠월
)
: 일 년 열두 달 가운데 일곱째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BẢY: Tháng thứ bảy trong một năm mười hai tháng. -
ㅊㅇ (
치약
)
: 이를 닦는 데 쓰는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KEM ĐÁNH RĂNG: Loại thuốc dùng vào việc đánh răng. -
ㅊㅇ (
취업
)
: 일정한 직업을 얻어 직장에 나감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM ĐƯỢC VIỆC, SỰ CÓ VIỆC LÀM: Việc có được nghề nghiệp nhất định và đi làm việc. -
ㅊㅇ (
차이
)
: 서로 같지 않고 다름. 또는 서로 다른 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 SƯ KHÁC BIỆT; ĐỘ CHÊNH LỆCH: Sự không giống nhau và khác nhau. Hoặc mức độ khác nhau. -
ㅊㅇ (
체온
)
: 몸의 온도.
☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ: Nhiệt độ của cơ thể. -
ㅊㅇ (
차원
)
: 사물을 보거나 생각하는 입장. 또는 어떤 생각이나 의견을 이루는 사상이나 학문의 수준.
☆☆
Danh từ
🌏 GÓC ĐỘ, MỨC: Lập trường suy nghĩ hay xem xét sự vật. Hoặc trình độ học vấn hay tư tưởng tạo thành ý kiến hay suy nghĩ nào đó. -
ㅊㅇ (
참여
)
: 여러 사람이 같이 하는 어떤 일에 끼어들어 함께 일함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM DỰ: Việc can dự vào công việc nào đó mà nhiều người cùng làm và cùng làm việc. -
ㅊㅇ (
책임
)
: 맡은 일이나 의무.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÁCH NHIỆM: Nghĩa vụ hay công việc mà ai đó phụ trách. -
ㅊㅇ (
출연
)
: 무대나 영화, 방송 등에 나와 연기나 연주를 함.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÌNH DIỄN, BIỂU DIỄN: Xuất hiện trên sân khấu, phim ảnh hay phát thanh truyền hình và diễn xuất hoặc diễn tấu. -
ㅊㅇ (
촬영
)
: 사람, 사물, 풍경 등을 사진이나 영화로 찍음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAY PHIM, SỰ CHỤP ẢNH: Việc quay thành phim hay chụp ảnh con người, sự vật, phong cảnh... -
ㅊㅇ (
추억
)
: 지나간 일을 생각함. 또는 그런 생각이나 일.
☆☆
Danh từ
🌏 HỒI ỨC, KÍ ỨC: Sự nghĩ đến việc đã qua. Hoặc suy nghĩ hay việc như vậy. -
ㅊㅇ (
추위
)
: 주로 겨울철의 추운 기운이나 추운 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI LẠNH: Thời tiết lạnh hay khí trời lạnh chủ yếu vào mùa đông.
• Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)