🌟 -으렷다

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 경험이나 이치로 보아 틀림없이 그러할 것임을 추측하거나 다짐함을 나타내는 종결 어미.

1. CHẮC LÀ, CHẮC CHẮN: "(cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự suy đoán hay quả quyết chắc chắn sẽ như vậy dựa vào kinh nghiệm hoặc lí trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지금쯤이면 적군이 강을 건넜으렷다.
    The enemy has crossed the river by now.
  • 너와 함께 음모를 꾸민 자가 분명히 있으렷다.
    There must be someone who conspired with you.
  • 네가 아무리 다른 방법을 써 봐도 별 소용이 없으렷다.
    No matter how different you tried, it was of little use.
  • 그래, 각오는 단단히 하고 왔으렸다?
    Yeah, you were determined?
    예. 그러하옵니다.
    Yeah. yes, sir.
Từ tham khảo -것다: (아주낮춤으로)(옛 말투로) 경험이나 이치로 보아 틀림없이 그러할 것임을 추측하…
Từ tham khảo -렷다: (아주낮춤으로) 경험이나 이치로 보아 틀림없이 그러할 것임을 추측하거나 다짐함을…

2. 명령을 나타내는 종결 어미.

2. HÃY: Vĩ tố kết thúc câu thể hiện mệnh lệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 죄인은 사약을 받으렷다.
    The sinner was given poison.
  • 주인 어른께 냉큼 무릎을 꿇으렷다.
    He knelt before his master.
  • 이놈이 도망가지 못하도록 당장 묶으렷다.
    Tied him up right away so he wouldn't get away.
  • 내가 하는 말을 모두 받아 적으렷다.
    I have written down everything i say.
    예. 전하.
    Yes, your highness.
Từ tham khảo -렷다: (아주낮춤으로) 경험이나 이치로 보아 틀림없이 그러할 것임을 추측하거나 다짐함을…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86)