🌟 추락 (墜落)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추락 (
추락
) • 추락이 (추라기
) • 추락도 (추락또
) • 추락만 (추랑만
)
📚 Từ phái sinh: • 추락되다(墜落되다): 높은 곳에서 떨어지게 되다., 권위, 체면, 가치 등이 떨어지게 되… • 추락하다(墜落하다): 높은 곳에서 떨어지다., 권위, 체면, 가치 등이 떨어지다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 추락 (墜落) @ Ví dụ cụ thể
- 민준이 아버지가 추락 사고를 당했다면서요? [실족 (失足)]
- 공사장 인부 한 사람은 추락 사고를 당하여 시신경이 손상되었다. [시신경 (視神經)]
- 실각으로 추락하다. [실각 (失脚)]
- 이 산은 절벽이 많기 때문에 실각으로 인한 추락 사고가 일어나지 않도록 주의해야 한다. [실각 (失脚)]
- 여객기 추락 사고에서 기적적으로 목숨을 건진 승객도 있었다. [기적적 (奇跡的/奇迹的)]
- 네, 다행히 추락 직전 비상 탈출을 했어요. [탈출 (脫出)]
- 이번 비행기 추락 사고로 인해서 백 명에 가까운 사망자가 발생했대. [발생하다 (發生하다)]
- 그러게. 천만다행이다. 비행기 추락 사고를 미리 예언하다니. [예언자 (豫言者)]
- 이번에 추락 사고가 난 건설 현장의 현장 소장이 사건의 방지책을 미리 갖추어 놓지 못한 책임으로 고발되었다. [방지책 (防止策)]
- 최근 기계식 주차장에서의 차량 추락 사고가 증가하고 있다. [기계식 (機械式)]
- 국위 추락. [국위 (國威)]
- 김 기자, 이번 비행기 추락 사건의 사상자는 몇 명으로 집계되고 있습니까? [사상자 (死傷者)]
- 대통령은 비행기 추락 사고의 발생 원인을 철저히 조사하라고 지시했다. [조사하다 (調査하다)]
- 추락 사고로 비행기에 타고 있던 사람들이 모두 사망했다. [사고 (事故)]
- 추락 사고를 막기 위해 설치한 겁니다. [사고 (事故)]
- 뉴스 들었어? 비행기 추락 사고로 많은 사람들이 죽었대. [허무적 (虛無的)]
- 네. 다행히 방호벽 덕분에 추락 사고는 면했어요. [방호벽 (防護壁)]
- 비행기 추락 사고로 숨진 사망자 수색 작업이 일주일째 진행 중이다. [사망자 (死亡者)]
- 비행기 추락 소식을 들은 온 나라가 슬픔에 잠겼다. [잠기다]
- 교각하 추락 주의. [-하 (下)]
🌷 ㅊㄹ: Initial sound 추락
-
ㅊㄹ (
치료
)
: 병이나 상처 등을 낫게 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỮA TRỊ, SỰ ĐIỀU TRỊ: Sự làm cho khỏi bệnh tật hay vết thương... -
ㅊㄹ (
차례
)
: 어떤 일을 하거나 어떤 일이 일어나는 순서.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHA-RE; THỨ TỰ, LƯỢT: Tuần tự làm việc nào đó hoặc việc nào đó xảy ra. -
ㅊㄹ (
차량
)
: 도로나 선로 위를 달리는 모든 차.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG XE: Tất cả xe chạy trên đường hay đường ray. -
ㅊㄹ (
차로
)
: 자동차가 다니는 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XE CHẠY, PHẦN ĐƯỜNG DÀNH CHO Ô TÔ: Đường xe ô tô qua lại. -
ㅊㄹ (
체력
)
: 몸의 힘이나 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ LỰC: Sức mạnh hay nguyên khí của con người. -
ㅊㄹ (
초록
)
: 파랑과 노랑의 중간색으로 풀과 같은 푸른 빛을 띠는 색.
☆☆
Danh từ
🌏 XANH LỤC, XANH LÁ CÂY: Màu trung gian của xanh da trời và vàng, giống như màu xanh của cây cỏ. -
ㅊㄹ (
총리
)
: 대통령을 보좌하고 국가적인 사무를 총괄하는, 장관들의 우두머리가 되는 공무원.
☆☆
Danh từ
🌏 THỦ TƯỚNG: Viên chức đứng đầu các bộ trưởng, trợ giúp cho tổng thống và quản lý các công việc hành chính của đất nướ. -
ㅊㄹ (
처리
)
: 일이나 사무, 사건을 절차에 따라 정리해 마무리함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XỬ LÍ: Việc thu xếp và kết thúc công việc, sự vụ hay sự kiện theo trình tự. -
ㅊㄹ (
차례
)
: 추석이나 설날 등의 낮에 지내는 제사.
☆
Danh từ
🌏 LỄ CÚNG TẾT: Sự cúng tế vào ban ngày của ngày Tết Âm lịch hoặc Tết Trung Thu. -
ㅊㄹ (
차림
)
: 옷이나 물건 등으로 꾸며서 갖춘 상태.
☆
Danh từ
🌏 CÁCH ĂN MẶC: Trạng thái chưng diện bằng quần áo hay đồ đạc... -
ㅊㄹ (
초래
)
: 어떤 결과를 가져오게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DẪN ĐẾN, SỰ ĐƯA ĐẾN: Sự làm cho mang lại kết quả nào đó. -
ㅊㄹ (
착륙
)
: 비행기 등이 공중에서 땅에 내림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠ CÁNH: Việc máy bay... từ trên không trung hạ xuống mặt đất. -
ㅊㄹ (
체류
)
: 집을 떠나 어떤 곳에 가서 머물러 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LƯU TRÚ: Việc rời khỏi nhà và đến lưu lại nơi nào đó. -
ㅊㄹ (
추락
)
: 높은 곳에서 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RỚT, SỰ TỤT: Sự rơi từ nơi cao. -
ㅊㄹ (
출력
)
: 엔진, 전동기, 발전기 등이 외부에 공급하는 기계적, 전기적 힘.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG SUẤT: Sức mạnh mang tính cơ học, điện khí học do những cái như máy phát điện, máy điện động, máy móc cung cấp ra bên ngoài. -
ㅊㄹ (
침략
)
: 정당한 이유 없이 남의 나라에 쳐들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÂM LƯỢC: Sự xâm nhập vào đất nước của người khác mà không có lí do chính đáng.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82)