🌟 태양열 (太陽熱)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 태양열 (
태양녈
)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 태양열 (太陽熱) @ Ví dụ cụ thể
- 태양열 주택을 보급하다. [태양열 주택 (太陽熱住宅)]
- 태양열 주택을 짓다. [태양열 주택 (太陽熱住宅)]
- 태양열 주택에서 생활하다. [태양열 주택 (太陽熱住宅)]
- 정부에서 친환경 태양열 주택 보급을 위해 설치 비용 일부를 지원하고 있다. [태양열 주택 (太陽熱住宅)]
- 아버지는 태양열 주택에서 생활하니 난방 비용이 많이 줄었다고 기뻐하셨다. [태양열 주택 (太陽熱住宅)]
- 우리 집은 태양열로부터 오는 에너지를 모아 냉난방에 사용하는 태양열 주택이다. [태양열 주택 (太陽熱住宅)]
- 그는 태양열 발전의 메커니즘을 처음으로 정립한 사람이다. [메커니즘 (mechanism)]
- 대용량 태양열 발전. [태양열 발전 (太陽熱發電)]
- 소규모 태양열 발전. [태양열 발전 (太陽熱發電)]
- 태양열 발전 기술. [태양열 발전 (太陽熱發電)]
- 태양열 발전 단지. [태양열 발전 (太陽熱發電)]
- 태양열 발전 시스템. [태양열 발전 (太陽熱發電)]
- 태양열 발전을 이용하다. [태양열 발전 (太陽熱發電)]
- 태양열 발전기는 햇빛이 강할수록 에너지를 더 많이 만들어 낼 수 있다. [발전기 (發電機)]
- 태양열 발전기는 태양이 가진 빛 에너지를 전기 에너지로 바꾸는 장치이다. [에너지 (energy)]
- 그 회사는 태양열 건물을 짓기 위해 친환경 에너지 연구자를 고용했다. [연구자 (硏究者)]
- 대표와 임직원 백여 명이 참여한 가운데 태양열 발전소 구축 공사의 시작을 알리는 기념식을 거행했다. [구축 (構築)]
🌷 ㅌㅇㅇ: Initial sound 태양열
-
ㅌㅇㅇ (
토요일
)
: 월요일을 기준으로 한 주의 여섯째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ BẢY: Ngày thứ sáu trong tuần lấy ngày thứ hai làm chuẩn. -
ㅌㅇㅇ (
턱없이
)
: 이치에 맞지 않거나, 그럴만한 근거가 전혀 없이.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ LÝ, MỘT CÁCH VÔ CĂN CỨ: Một cách không hợp lẽ hoặc hầu như không có căn cứ xác đáng. -
ㅌㅇㅇ (
태양열
)
: 태양에서 나와 지구에 다다르는 열.
☆
Danh từ
🌏 NHIỆT MẶT TRỜI: Nhiệt tỏa ra từ mặt trời hắt xuống trái đất. -
ㅌㅇㅇ (
통용어
)
: 많은 사람들이 널리 쓰는 말.
Danh từ
🌏 TỪ THÔNG DỤNG: Từ ngữ mà nhiều người dùng rộng rãi. -
ㅌㅇㅇ (
통일안
)
: 여럿을 통일하여 하나로 만든 안.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG ÁN THỐNG NHẤT: Phương án làm cho một số thống nhất thành một. -
ㅌㅇㅇ (
타이어
)
: 주로 타이 사람들이 쓰는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG THÁI LAN: Ngôn ngữ chủ yếu do người Thái (Thái Lan) dùng. -
ㅌㅇㅇ (
타이어
)
: 자동차나 자전거 바퀴의 바깥 둘레에 끼우는 고무로 만든 테.
Danh từ
🌏 LỐP XE: Vòng tròn làm bằng cao su, gắn vào bên ngoài của bánh xe đạp hoặc xe ô tô. -
ㅌㅇㅇ (
타이완
)
: 중국 대륙의 남동 해안에 있는 섬. 1949년 중국 공산당과의 내전에서 패배한 국민당 정권이 옮겨 와 세운 나라로 제조업과 국제 무역이 발달하였다. 공용어는 중국어이고 수도는 타이베이이다.
Danh từ
🌏 ĐÀI LOAN: Hòn đảo nằm ở bờ biển Đông Nam của đại lục Trung Quốc. Là nước mà chính quyền Quốc Dân đảng thất bại trong nội chiến với đảng Cộng Sản Trung Quốc chuyển đến lập nên, có ngành chế tạo và thương mại quốc tế phát triển. Ngôn ngữ chung là tiếng Trung Quốc và thủ đô là Taipei.
• Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36)