🌟 태양열 (太陽熱)

  Danh từ  

1. 태양에서 나와 지구에 다다르는 열.

1. NHIỆT MẶT TRỜI: Nhiệt tỏa ra từ mặt trời hắt xuống trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 태양열 난방.
    Solar heating.
  • 태양열 발전기.
    Solar generator.
  • 태양열 전기.
    Solar power.
  • 태양열 주택.
    Solar house.
  • 태양열을 이용하다.
    Use solar heat.
  • 한 과학자가 태양열을 활용한 휴대용 휴대폰 충전기를 개발하였다.
    A scientist developed a portable cell phone charger using solar heat.
  • 학교 운동장에 태양열 에너지를 이용한 조명을 설치하여 밤에도 운동을 할 수 있게 되었다.
    Light using solar energy was installed on the school playground, allowing people to exercise even at night.
  • 시에서 천연 에너지 산업 육성을 위해 기름보일러를 태양열로 교체하는 사업을 진행하고 있다.
    The city is carrying out a project to replace oil boilers with solar power to foster the natural energy industry.
  • 태양열 난방을 사용하시니 어때요?
    How about using solar heating?
    난방 비용이 많이 줄었어요.
    The heating costs have been reduced a lot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 태양열 (태양녈)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 태양열 (太陽熱) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Luật (42) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36)