🌟 탄소 (炭素)

Danh từ  

1. 숯이나 석탄의 주된 구성 원소.

1. CACBON: Nguyên tố chính cấu tạo nên than hay than đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탄소 원자.
    Carbon atom.
  • 탄소의 분해.
    Carbon decomposition.
  • 탄소와 수소.
    Carbon and hydrogen.
  • 탄소가 포함되다.
    Contains carbon.
  • 탄소가 환원되다.
    Carbon is returned.
  • 탄소와 결합하다.
    Combine with carbon.
  • 과학자는 수소와 탄소를 결합해 메탄을 만들었다.
    The scientist made methane by combining hydrogen and carbon.
  • 식물은 대기 중의 탄소를 얻기 위해 광합성을 한다.
    Plants are photosynthetic to obtain carbon from the atmosphere.
  • 이것보다 좀 더 단단한 물질을 만들어야 하는데.
    We need to make something harder than this.
    탄소를 좀 더 넣고 다시 실험해 보자.
    Let's put some more carbon in and try again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탄소 (탄ː소)


🗣️ 탄소 (炭素) @ Giải nghĩa

🗣️ 탄소 (炭素) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124)