🌟 탄소 (炭素)

Danh từ  

1. 숯이나 석탄의 주된 구성 원소.

1. CACBON: Nguyên tố chính cấu tạo nên than hay than đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탄소 원자.
    Carbon atom.
  • Google translate 탄소의 분해.
    Carbon decomposition.
  • Google translate 탄소와 수소.
    Carbon and hydrogen.
  • Google translate 탄소가 포함되다.
    Contains carbon.
  • Google translate 탄소가 환원되다.
    Carbon is returned.
  • Google translate 탄소와 결합하다.
    Combine with carbon.
  • Google translate 과학자는 수소와 탄소를 결합해 메탄을 만들었다.
    The scientist made methane by combining hydrogen and carbon.
  • Google translate 식물은 대기 중의 탄소를 얻기 위해 광합성을 한다.
    Plants are photosynthetic to obtain carbon from the atmosphere.
  • Google translate 이것보다 좀 더 단단한 물질을 만들어야 하는데.
    We need to make something harder than this.
    Google translate 탄소를 좀 더 넣고 다시 실험해 보자.
    Let's put some more carbon in and try again.

탄소: carbon,たんそ【炭素】,carbone,carbono,كربون,нүүрстөрөгч,cacbon,ธาตุคาร์บอน, ถ่านคาร์บอน,karbon,углерод,炭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탄소 (탄ː소)


🗣️ 탄소 (炭素) @ Giải nghĩa

🗣️ 탄소 (炭素) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98)