🌟 통화하다 (通話 하다)

Động từ  

1. 전화로 말을 주고받다.

1. GỌI ĐIỆN THOẠI: Trao đổi lời nói qua điện thoại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부모님과 통화하다.
    Talk to parents on the phone.
  • 상담원과 통화하다.
    Talk to a counselor.
  • 친구와 통화하다.
    Talk to a friend on the phone.
  • 몇 차례 통화하다.
    Make several calls.
  • 한 번 통화하다.
    Make a call once.
  • 나는 적어도 일주일에 한 번 씩은 부모님과 통화하여 안부를 묻는다.
    I call my parents at least once a week to say hello.
  • 실제로 만난 민준 씨는 통화할 때 받았던 인상과는 전혀 다른 외모였다.
    Mr. min-joon, whom i actually met, was quite different from the impression he received when he spoke on the phone.
  • 친구와 통화하는데 갑자기 누군가 통화를 엿듣는 것 같은 느낌이 들었다.
    I was talking to a friend and suddenly i felt like someone was eavesdropping on the phone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통화하다 (통화하다)
📚 Từ phái sinh: 통화(通話): 전화로 말을 주고받음., 통화한 횟수를 세는 단위.

🗣️ 통화하다 (通話 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255)