🌟 축사 (祝辭)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 축사 (
축싸
)
📚 Từ phái sinh: • 축사하다: 축하의 뜻을 나타내는 글을 쓰거나 말을 하다., 요사스러운 기운이나 귀신을 물…
🗣️ 축사 (祝辭) @ Giải nghĩa
- 답사 (答辭) : 식장에서 축사, 환영사, 환송사 등에 답하여 하는 말.
- 답사하다 (答辭하다) : 식장에서 축사, 환영사, 환송사 등에 답하여 말하다.
🗣️ 축사 (祝辭) @ Ví dụ cụ thể
- 결혼 축사. [결혼 (結婚)]
- 축산용, 농업용 기자재 외에 축사 건축물이나 가축 등은 리스 대상에서 제외된다. [리스 (lease)]
🌷 ㅊㅅ: Initial sound 축사
-
ㅊㅅ (
채소
)
: 밭에서 기르며 주로 그 잎이나 줄기, 열매를 먹는 농작물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RAU CỦ QUẢ, RAU QUẢ: Nông sản được trồng ở ruộng vườn và chủ yếu ăn lá, thân hay quả. -
ㅊㅅ (
칠십
)
: 십의 일곱 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BẢY MƯƠI: Số gấp bảy lần của mười. -
ㅊㅅ (
청소
)
: 더럽고 지저분한 것을 깨끗하게 치움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC QUÉT DỌN, VIỆC LAU CHÙI, VIỆC DỌN DẸP: Việc dọn dẹp sạch sẽ thứ bừa bộn và dơ bẩn. -
ㅊㅅ (
칠십
)
: 일흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BẢY MƯƠI: Thuộc bảy mươi. -
ㅊㅅ (
책상
)
: 책을 읽거나 글을 쓰거나 사무를 볼 때 앞에 놓고 쓰는 상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN HỌC, BÀN LÀM VIỆC: Bàn đặt ở trước và dùng khi đọc sách, viết chữ hay làm việc văn phòng. -
ㅊㅅ (
추석
)
: 한국의 명절의 하나. 음력 8월 15일로 햅쌀로 빚은 송편과 햇과일 등의 음식을 장만하여 차례를 지낸다. 또한 씨름, 줄다리기, 강강술래 등의 민속놀이를 즐긴다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG THU: Nhằm ngày 15 tháng 8 âm lịch và là ngày tết cổ truyền của Hàn Quốc. Vào ngày này, người ta thường làm bánh Songpyeon bằng gạo mới và chuẩn bị hoa quả đầu mùa để cúng tổ tiên. Ngoài ra, vào dịp tết Trung Thu, người Hàn thường chơi các các trò chơi dân gian như đấu vật, nhảy dây, gang-gang-sul-lae v.v... -
ㅊㅅ (
출석
)
: 수업이나 모임 등에 나아가 참석함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÓ MẶT, SỰ XUẤT HIỆN: Sự đến tham dự lớp học hay buổi họp... -
ㅊㅅ (
침실
)
: 집에서 주로 잠을 자는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG NGỦ: Căn phòng chủ yếu để ngủ ở trong nhà. -
ㅊㅅ (
칫솔
)
: 이를 닦는 데 쓰는 솔.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN CHẢI ĐÁNH RĂNG: Bàn chải dùng vào việc đánh răng. -
ㅊㅅ (
취소
)
: 이미 발표한 것을 거두어들이거나 약속한 것 또는 예정된 일을 없앰.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỦY BỎ: Sự thu hồi điều đã công bố, hoặc bỏ đi điều đã hứa hay việc đã được dự định. -
ㅊㅅ (
치수
)
: 옷, 신발, 몸의 일부분 등의 길이를 잰 값.
☆☆
Danh từ
🌏 SỐ ĐO: Giá trị đo chiều dài của một phần những thứ như quần áo, giày dép hay cơ thể. -
ㅊㅅ (
차선
)
: 자동차가 다니는 도로에 일정한 너비로 나누어 표시한 선.
☆☆
Danh từ
🌏 LÀN XE, ĐƯỜNG XE CHẠY: Đường biểu thị chia đường lộ ra theo một độ rộng nhất định cho xe ô tô chạy. -
ㅊㅅ (
찬성
)
: 다른 사람의 의견이나 생각 등이 좋다고 인정해 뜻을 같이함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÁN THÀNH, SỰ ĐỒNG TÌNH: Sự công nhận suy nghĩ hay ý kiến của người khác là hay và đồng thuận theo người đó. -
ㅊㅅ (
참석
)
: 회의나 모임 등의 자리에 가서 함께함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM DỰ: Việc đi đến chỗ cuộc họp hay hội nghị… và cùng tham gia. -
ㅊㅅ (
천사
)
: 하늘에서 내려와 인간에게 신의 뜻을 전하며 신과 인간을 이어 주는 심부름꾼.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN SỨ: Sứ giả từ trên trời xuống để truyền đạt ý thần thánh cho con người và kết nối giữa thần thánh với con người. -
ㅊㅅ (
최선
)
: 여럿 가운데서 가장 낫거나 좋음. 또는 그런 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT NHẤT, SỰ TỐT NHẤT: Sự hay hoặc tốt nhất trong nhiều cái. Hoặc việc như vậy. -
ㅊㅅ (
최소
)
: 수나 정도가 가장 작거나 낮음.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỎ NHẤT: Việc số hay mức độ nhỏ hoặc thấp nhất. -
ㅊㅅ (
최신
)
: 가장 새로움. 또는 가장 앞서 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 TỐI TÂN, (SỰ) MỚI NHẤT: Sự mới nhất. Hoặc đang ở vị trí đứng đầu. -
ㅊㅅ (
축소
)
: 수량, 부피, 규모 등을 줄여서 작게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM THIỂU: Việc cắt giảm số lượng, tải trọng hoặc quy mô cho ít hơn trước. -
ㅊㅅ (
출산
)
: 아이를 낳음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH CON: Việc sinh em bé. -
ㅊㅅ (
출신
)
: 출생 당시 가정이 속한 사회적 신분.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT THÂN: Thân phận xã hội mà gia đình mình thuộc về lúc ra đời.
• Thể thao (88) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151)