🌟 축사 (祝辭)

Danh từ  

1. 축하하기 위해 글을 쓰거나 말을 함. 또는 그 글이나 말.

1. LỜI CHÚC MỪNG, DIỄN VĂN CHÚC MỪNG: Sự viết hoặc nói để chúc mừng. Hoặc bài viết hay lời nói như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결혼식 축사.
    Wedding congratulatory speech.
  • 졸업 축사.
    Graduation congratulatory speech.
  • 축사가 낭송되다.
    The congratulatory speech is recited.
  • 축사가 시작되다.
    The congratulatory speech begins.
  • 축사가 이어지다.
    A congratulatory speech continues.
  • 축사를 맡다.
    Take the congratulatory address.
  • 축사를 쓰다.
    Write a congratulatory speech.
  • 축사를 읽다.
    Read the congratulatory address.
  • 지수는 동생의 결혼식에서 축사를 맡았다.
    Jisoo delivered a congratulatory speech at her brother's wedding.
  • 입학생들이 장내에 다 입장하자 입학식이 시작되고 총장의 축사가 이어졌다.
    When all the students entered the hall, the entrance ceremony began and the president delivered a congratulatory speech.
  • 선생님께서는 졸업 후에도 우리들에게 좋은 소식만 들리기를 기대한다는 격려로서 축사를 끝맺었다.
    The teacher concluded his congratulatory speech with encouragement that he expects only good news from us after graduation.
  • 내 결혼식에서 네가 꼭 축사를 해 줬으면 해.
    I really want you to give me a congratulatory speech at my wedding.
    그래. 알았어.
    Yeah. okay.
Từ tham khảo 조사(弔詞/弔辭): 죽은 사람을 슬퍼하고 생전의 업적을 기리기 위한 글이나 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축사 (축싸)
📚 Từ phái sinh: 축사하다: 축하의 뜻을 나타내는 글을 쓰거나 말을 하다., 요사스러운 기운이나 귀신을 물…


🗣️ 축사 (祝辭) @ Giải nghĩa

🗣️ 축사 (祝辭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151)