🌟 탈출 (脫出)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나옴.

1. SỰ THOÁT RA, SỰ BỎ TRỐN, SỰ ĐÀO TẨU: Sự ra khỏi tình huống hoặc sự vây hãm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불황 탈출.
    Escape from recession.
  • 비상 탈출.
    Emergency escape.
  • 위기 탈출.
    Escape crisis.
  • 탈출 경로.
    Escape route.
  • 탈출 과정.
    Escape process.
  • 탈출을 계획하다.
    Plan an escape.
  • 탈출을 돕다.
    Help escape.
  • 탈출을 준비하다.
    Prepare for escape.
  • 탈출에 성공하다.
    Successful escape.
  • 탈출에 실패하다.
    Fail to escape.
  • 우리 팀은 이번 경기의 승리로 연패 탈출에 성공했다.
    Our team made a winning streak in this game.
  • 지수는 불길이 치솟자 수건에 물을 적셔 코를 막고 탈출을 시도했다.
    Ji-su tried to escape by covering her nose by wetting a towel as the flames soared.
  • 군에서 비행 사고가 있었다던데, 조종사는 무사한가요?
    I heard there was a flying accident in the military, is the pilot okay?
    네, 다행히 추락 직전 비상 탈출을 했어요.
    Yes, thankfully, we had an emergency escape just before the crash.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈출 (탈출)
📚 Từ phái sinh: 탈출시키다(脫出시키다): 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나오게 하다. 탈출하다(脫出하다): 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나오다.
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  

🗣️ 탈출 (脫出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138)