🌟 탈출 (脫出)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탈출 (
탈출
)
📚 Từ phái sinh: • 탈출시키다(脫出시키다): 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나오게 하다. • 탈출하다(脫出하다): 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나오다.
📚 thể loại: Vấn đề xã hội
🗣️ 탈출 (脫出) @ Ví dụ cụ thể
- 필사적인 탈출. [필사적 (必死的)]
- 탈출 동기. [동기 (動機)]
- 백수 탈출. [백수 (白手)]
- 재취업 교육 프로그램에라도 참가해 백수 생활을 탈출하지 그러니? [백수 (白手)]
- 탈출 루트. [루트 (route)]
- 극적 탈출. [극적 (劇的)]
- 갇혀 있던 소녀는 감시가 소홀한 틈을 타 극적 탈출에 성공하게 되었다. [극적 (劇的)]
- 연패 탈출. [연패 (連敗)]
- 탈출 기도. [기도 (企圖)]
- 범인들은 범행을 저지르고 해외 탈출 기도를 하다가 경찰에게 붙잡혔다. [기도 (企圖)]
- 기적적 탈출. [기적적 (奇跡的/奇迹的)]
- 포로로 잡혀 있던 우리 군인들이 삼엄한 경비를 뚫고 탈출에 성공했다며? [기적적 (奇跡的/奇迹的)]
- 대체 간수들이 어떻게 근무를 하기에 탈출 시도가 있었던 겁니까? [간수 (看守)]
- 탈주범은 인근 경찰서로 호송되어 탈출 과정에 대한 조사를 받았다. [호송되다 (護送되다)]
- 음치 탈출. [음치 (音癡)]
🌷 ㅌㅊ: Initial sound 탈출
-
ㅌㅊ (
탈출
)
: 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THOÁT RA, SỰ BỎ TRỐN, SỰ ĐÀO TẨU: Sự ra khỏi tình huống hoặc sự vây hãm nào đó. -
ㅌㅊ (
탈춤
)
: 얼굴에 탈을 쓰고 추는 춤.
☆
Danh từ
🌏 MÚA MẶT NẠ: Điệu múa mà đeo mặt nạ vào và múa. -
ㅌㅊ (
통치
)
: 나라나 지역을 맡아 다스림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỐNG TRỊ: Sự đảm nhận và cai quản đất nước hay khu vực. -
ㅌㅊ (
통찰
)
: 사물이나 현상 등을 정확하고 날카롭게 꿰뚫어 봄.
Danh từ
🌏 SỰ THẤU SUỐT: Cái nhìn xuyên thấu một cách sắc sảo và chính xác những cái như hiện tượng hay sự vật. -
ㅌㅊ (
토착
)
: 대대로 그곳에서 태어나서 살고 있음. 또는 그곳에 들어와서 정착함.
Danh từ
🌏 BẢN ĐỊA, SỰ GẮN BÓ VỚI ĐỊA PHƯƠNG: Việc đời đời sinh ra và sinh sống ở nơi đó. Hoặc việc đến và định cư ở nơi đó. -
ㅌㅊ (
타처
)
: 다른 곳.
Danh từ
🌏 NƠI KHÁC: Nơi khác. -
ㅌㅊ (
탈취
)
: 냄새를 빼 없앰.
Danh từ
🌏 SỰ KHỬ MÙI: Sự làm mất mùi. -
ㅌㅊ (
퇴치
)
: 물리쳐서 없애 버림.
Danh từ
🌏 SỰ XÓA BỎ, SỰ DẸP BỎ, SỰ XÓA SỔ: Việc bị đẩy lùi nên biến mất. -
ㅌㅊ (
탈취
)
: 남의 것을 강제로 빼앗아 가짐.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH CẮP, SỰ ĂN CẮP: Sự lấy đi thứ của người khác bằng cách cưỡng ép. -
ㅌㅊ (
터치
)
: 손을 대거나 건드림.
Danh từ
🌏 SỰ CHẠM: Sự động hoặc đụng tay vào. -
ㅌㅊ (
통첩
)
: 어떤 사실을 문서로 알림. 또는 그 문서.
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG BÁO, THÔNG ĐIỆP: Việc cho biết sự việc nào đó bằng văn bản. Hoặc văn bản đó. -
ㅌㅊ (
통칭
)
: 일반적으로 널리 부름. 또는 그런 이름이나 말.
Danh từ
🌏 CÁCH GỌI THÔNG THƯỜNG, TÊN GỌI THÔNG THƯỜNG, TÊN THƯỜNG GỌI: Việc gọi thông thường một cách rộng rãi. Hoặc lời nói hay tên như vậy. -
ㅌㅊ (
특채
)
: 어떤 사람을 특별히 뽑아서 씀.
Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN DỤNG ĐẶC BIỆT: Việc tuyển chọn người nào đó một cách đặc biệt. -
ㅌㅊ (
퇴출
)
: 물러나거나 쫓겨나서 나감.
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Việc ra ngoài vì bị đuổi hoặc thoái lui. -
ㅌㅊ (
투척
)
: 물건 등을 던짐.
Danh từ
🌏 SỰ QUĂNG, SỰ NÉM: Sự vứt đồ vật... -
ㅌㅊ (
태초
)
: 하늘과 땅이 생긴 맨 처음.
Danh từ
🌏 SỰ KHỞI THỦY, LÚC BAN ĐẦU: Đầu tiên sau khi trời và đất sinh ra.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138)