🌟 창시자 (創始者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창시자 (
창ː시자
)
🗣️ 창시자 (創始者) @ Giải nghĩa
- 마호메트 (Mahomet) : 이슬람교의 창시자(?570~632). 히라산에서 알라 신의 계시를 받아 알라에 대한 숭배를 가르치기 시작했으며 아라비아 전역에 정치적, 역사적으로 큰 영향을 끼쳤다.
- 석가 (釋迦) : 불교의 창시자(기원전 ?~기원전 ?). 네팔의 한 지방에서 태어났고 29세에 출가하여 35세에 보리수 아래에서 깨달음을 얻어 부처가 되었다고 한다. 인도 각지를 다니며 가르침을 전하다가 80세에 죽었다.
- 석가모니 (釋迦牟尼) : 불교의 창시자(기원전 ?~기원전 ?). 네팔의 한 지방에서 태어났고 29세에 출가하여 35세에 보리수 아래에서 깨달음을 얻어 부처가 되었다고 한다. 인도 각지를 다니며 가르침을 전하다가 80세에 죽었다.
- 예수 (←Jesus) : 기독교의 창시자(?기원전 4~?서기 30). 처녀 마리아에게 성령으로 잉태되어 태어났으며 복음을 전파하다가 십자가에 못 박혀 죽었다. 죽은 지 사흘 만에 부활하여 그 뒤 승천하였다고 한다.
🗣️ 창시자 (創始者) @ Ví dụ cụ thể
- 이슬람교의 창시자. [이슬람교 (Islam敎)]
- 교향곡의 창시자. [교향곡 (交響曲)]
🌷 ㅊㅅㅈ: Initial sound 창시자
-
ㅊㅅㅈ (
참석자
)
: 어떤 모임이나 회의에 참석한 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM DỰ: Người tham gia cuộc họp hay hội nghị nào đó. -
ㅊㅅㅈ (
추상적
)
: 일정한 형태와 성질을 갖추고 있지 않은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRỪU TƯỢNG: Cái không có hình dạng hay tính chất nhất định. -
ㅊㅅㅈ (
추상적
)
: 일정한 형태와 성질을 갖추고 있지 않은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỪU TƯỢNG: Không có hình dạng hay tính chất nhất định. -
ㅊㅅㅈ (
창설자
)
: 기관이나 단체 등을 처음으로 만들거나 세운 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THÀNH LẬP, NGƯỜI SÁNG LẬP: Người tạo ra hoặc dựng lên cơ quan hay tổ chức... lần đầu tiên. -
ㅊㅅㅈ (
출세작
)
: 세상에 널리 알려져서 인정받는 지위를 얻게 한 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM ĐỂ ĐỜI, TÁC PHẨM ĐÁNH DẤU SỰ NGHIỆP: Tác phẩm được biết đến rộng rãi trên thế gian nên dành được vị thế được thừa nhận. -
ㅊㅅㅈ (
초상집
)
: 사람이 죽어 장례를 치르고 있는 집.
Danh từ
🌏 NHÀ CÓ TANG, NHÀ CÓ ĐÁM: Nhà có người chết và đang tổ chức tang lễ. -
ㅊㅅㅈ (
채석장
)
: 건축이나 토목에 쓸 돌을 캐거나 떼어 내는 곳.
Danh từ
🌏 BÃI KHAI THÁC ĐÁ: Nơi đào hay bóc tách đá mà sẽ được dùng cho công trình xây dựng hay kiến trúc. -
ㅊㅅㅈ (
청사진
)
: 미래에 대한 희망적인 계획이나 구상.
Danh từ
🌏 BẢN KẾ HOẠCH CHI TIẾT: Kế hoạch hay dự định mang tính kỳ vọng về tương lai. -
ㅊㅅㅈ (
창시자
)
: 어떤 일이나 사상, 학설 등을 처음 시작하거나 내세운 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SÁNG TẠO, NGƯỜI KHỞI XƯỚNG: Người đầu tiên bắt đầu hoặc lập ra tư tưởng, học thuyết hay việc nào đó. -
ㅊㅅㅈ (
초심자
)
: 어떤 일을 처음 배우는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HỌC VIỆC: Người học việc nào đó lần đầu tiên. -
ㅊㅅㅈ (
취사장
)
: 주로 여럿이 함께 생활하는 곳이나 공동으로 사용하는 곳에서, 음식을 만드는 곳.
Danh từ
🌏 NHÀ BẾP, NƠI NẤU NƯỚNG: Nơi nấu nướng thức ăn, chủ yếu ở chỗ có nhiều người cùng sống hoặc chỗ dùng công cộng. -
ㅊㅅㅈ (
최신작
)
: 가장 최근에 만들거나 발표한 작품이나 제품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM MỚI NHẤT, SẢN PHẨM MỚI NHẤT, SẢN PHẨM TỐI TÂN: Sản phẩm hay tác phẩm được tạo ra hoặc được công bố gần đây nhất. -
ㅊㅅㅈ (
출생지
)
: 태어난 곳.
Danh từ
🌏 NƠI SINH: Nơi ra đời. -
ㅊㅅㅈ (
친손자
)
: 자기 아들의 아들.
Danh từ
🌏 CHÁU NỘI TRAI: Con trai của con trai mình. -
ㅊㅅㅈ (
칫솔질
)
: 칫솔로 이를 닦는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CHẢI RĂNG, VIỆC ĐÁNH RĂNG: Việc dùng bàn chải để đánh răng.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)