🌟 퇴장 (退場)

  Danh từ  

1. 어떤 장소에서 물러나거나 밖으로 나감.

1. RA KHỎI, RỜI KHỎI: Việc rút lui khỏi địa điểm nào đó hoặc đi ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신랑 퇴장.
    The groom is out.
  • 신부 퇴장.
    Bride exit.
  • 퇴장 명령.
    Exit order.
  • 퇴장을 당하다.
    Be sent off.
  • 퇴장을 시키다.
    Leave.
  • 퇴장을 하다.
    Exit.
  • 공연이 끝나자 관객들은 공연장 밖으로 퇴장을 했다.
    At the end of the performance, the audience left the venue.
  • 몸싸움을 한 의원들은 회의장 밖으로 퇴장을 당했다.
    Members of the brawl were sent out of the meeting room.
  • 하객들은 결혼식이 끝나고 퇴장을 하는 신랑, 신부에게 박수를 보냈다.
    The guests applauded the bride and groom for leaving after the wedding.
Từ trái nghĩa 입장(入場): 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어감.

2. 연극 무대 등에서 등장인물이 무대 밖으로 나감.

2. SỰ RỜI KHỎI SÂN KHẤU: Việc diễn viên đi ra ngoài sân khấu trong sân khấu kịch...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무대 퇴장.
    Exit the stage.
  • 배우 퇴장.
    Actor exit.
  • 주인공 퇴장.
    Leave the main character.
  • 퇴장을 하다.
    Exit.
  • 모든 출연자들은 퇴장 전까지 열연을 펼쳤다.
    All the cast members gave a passionate performance before leaving.
  • 연극이 끝나고 배우들은 무대 뒤로 퇴장을 했다.
    After the play, the actors left the stage behind.
  • 퇴장을 했던 배우들은 관객들의 박수가 계속되자 다시 무대에 올라가 인사했다.
    The actors who left the stage went back on stage to greet them as the audience continued to applaud.
Từ trái nghĩa 등장(登場): 사람이 무대 등에 나타남., 중요한 일이나 분야에서 새로운 사물이나 인물,…

3. 경기 중에 선수가 반칙이나 부상 등으로 물러남.

3. SỰ RỜI SÂN: Việc cầu thủ rút lui trong khi thi đấu vì phạm luật hay bị thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선수 퇴장.
    Player exit.
  • 퇴장 명령.
    Exit order.
  • 퇴장을 당하다.
    Be sent off.
  • 퇴장을 시키다.
    Leave.
  • 퇴장을 하다.
    Exit.
  • 선수 두 명이 반칙을 해 퇴장을 당했다.
    Two players fouled and were sent off.
  • 심판은 반칙을 한 김 선수에게 퇴장 명령을 내렸다.
    The referee ordered kim to leave the game for fouling.
  • 어쩌다가 퇴장을 한 거야?
    How did you get out?
    경기 중에 발목을 다쳐서 더 뛸 수가 없었어.
    I hurt my ankle during the game and couldn't run anymore.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴장 (퇴ː장) 퇴장 (퉤ː장)
📚 Từ phái sinh: 퇴장하다(退場하다): 어떤 장소에서 물러나거나 밖으로 나가다., 연극 무대 등에서 등장인…
📚 thể loại: Thể thao  


🗣️ 퇴장 (退場) @ Giải nghĩa

🗣️ 퇴장 (退場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124)