🌟 채굴되다 (採掘 되다)

Động từ  

1. 땅속에 묻혀 있는 광물 등이 캐내어지다.

1. ĐƯỢC KHAI QUẬT, ĐƯỢC KHAI THÁC: Những thứ như khoáng vật được chôn vùi trong lòng đất được đào bới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광석이 채굴되다.
    The ore is mined.
  • 금이 채굴되다.
    Gold is mined.
  • 보석이 채굴되다.
    Jewels are mined.
  • 석탄이 채굴되다.
    Coal is mined.
  • 광산에서 채굴되다.
    Mined from a mine.
  • 이 광산은 더 이상 보석이 채굴되지 않아 결국 폐쇄되었다.
    This mine was eventually closed because no more jewelry was mined.
  • 한 조사에 의하면, 전 세계에서 매년 약 이만 킬로그램의 다이아몬드가 채굴된다고 한다.
    According to a survey, about 20,000 kilograms of diamonds are mined each year around the world.
  • 이 지역에 왜 이렇게 갑자기 사람이 많이 늘었어요?
    Why are there so many people in this area all of a sudden?
    이 지역에서 금이 채굴된다는 소문이 돌아서 금을 얻으려는 사람들이 몰려든 거예요.
    Rumors of gold being mined in this area turned around and people flocked to get it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채굴되다 (채ː굴되다) 채굴되다 (채ː굴뒈다)
📚 Từ phái sinh: 채굴(採掘): 땅속에 묻혀 있는 광물 등을 캐냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8)