🌟 단결 (團結)

  Danh từ  

1. 여러 사람이 마음과 힘을 한데 합침.

1. SỰ ĐOÀN KẾT: Sự cùng nhau hợp sức và chung lòng của nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단결이 되다.
    Unify.
  • 단결이 어렵다.
    Unity is difficult.
  • 단결을 강조하다.
    Emphasize unity.
  • 단결을 꾀하다.
    Seek unity.
  • 단결을 다지다.
    Strengthen unity.
  • 단결을 다짐하다.
    Pledge unity.
  • 단결을 하다.
    Unite.
  • 단결로 극복하다.
    Overcome with unity.
  • 우리 축구 팀은 체육 대회에서 완벽한 단결로 우승을 거머쥐었다.
    Our football team won the athletic competition with perfect unity.
  • 우리나라는 국민적 단결로 1997년에 닥친 외환 위기를 극복했다.
    The nation overcame the 1997 foreign exchange crisis with national unity.
  • 회사 측의 일방적인 해고 통보는 노동자들의 단결을 더욱 강화시켰다.
    The company's unilateral notice of dismissal further strengthened the unity of the workers.
Từ đồng nghĩa 단합(團合): 여러 사람이 한마음으로 뭉침.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단결 (단결)
📚 Từ phái sinh: 단결되다(團結되다): 여러 사람이 한데 모여 힘이 합쳐지다. 단결하다(團結하다): 여러 사람이 한데 모여 힘을 합치다.
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   Mối quan hệ con người  

🗣️ 단결 (團結) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43)