🌟 상호 (相互)

  Phó từ  

1. 짝을 이루거나 관계를 맺고 있는 이쪽과 저쪽이 함께.

1. TƯƠNG HỖ, QUA LẠI: Cả bên này và bên kia tạo nên một cặp hay kết mối quan hệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상호 감시하다.
    Mutual surveillance.
  • 상호 견제하다.
    Keep each other in check.
  • 상호 동등하다.
    Equal to each other.
  • 상호 발전하다.
    Mutually develop.
  • 상호 양보하다.
    Mutual concession.
  • 상호 의존하다.
    Interdependent.
  • 상호 일치하다.
    Be in accord with each other.
  • 노사는 상호 협력하여 부도의 위기를 넘겼다.
    Labor and management worked together to overcome the crisis of bankruptcy.
  • 두 기업은 공정하게 상호 경쟁하면서 발전해 왔다.
    The two companies have developed in fair competition with each other.
  • 우리는 각자의 고민을 털어 놓으면서 상호 이해할 수 있는 시간을 가졌다.
    We had time to understand each other while we shared our concerns.
  • 어제 뉴스를 보니까 언어와 사회성은 상호 밀접하다는데?
    According to yesterday's news, language and social skills are closely related.
    그럼 우리 애를 웅변 학원이라도 보낼까 봐.
    Then maybe i'll send my kid to an oratorical academy.
Từ đồng nghĩa 서로: 관계를 맺고 있는 둘 이상의 대상이 각기 그 상대에 대하여., 관계를 맺고 있는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상호 (상호)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội  

🗣️ 상호 (相互) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Mua sắm (99)