🌟 하얀색 (하얀 色)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하얀색 (
하얀색
) • 하얀색이 (하얀새기
) • 하얀색도 (하얀색또
) • 하얀색만 (하얀생만
)
📚 thể loại: Màu sắc
🗣️ 하얀색 (하얀 色) @ Giải nghĩa
- 막걸리 : 맛이 약간 텁텁하며 쌀로 만든 한국 고유의 하얀색 술.
- 코스모스 (cosmos) : 주로 가을에 하얀색, 분홍색, 빨간색의 꽃이 피고 키가 크며 잎이 가늘게 나는 식물. 또는 그 꽃.
- 장미 (薔薇) : 줄기에 가시가 있고 오월이나 유월에 향기롭게 피는 빨간색, 하얀색, 노란색 등의 꽃.
- 순백색 (純白色) : 다른 색이 전혀 섞이지 않은 하얀색.
- 탁주 (濁酒) : 맛이 약간 텁텁하며 쌀로 만든 한국 고유의 하얀색 술.
- 백기 (白旗) : 하얀색 깃발.
- 순백 (純白/醇白) : 다른 색이 전혀 섞이지 않은 하얀색.
- 화이트보드 (whiteboard) : 펜 등으로 글자나 그림을 그릴 수 있는 하얀색 칠판.
🗣️ 하얀색 (하얀 色) @ Ví dụ cụ thể
- 경찰은 교통사고가 난 도로 위에 하얀색 페인트로 표시했다. [표시하다 (標示하다)]
- 너는 늘 어두운 색 옷만 입는 것 같아. 하얀색 옷은 왜 안 입어? [타다]
- 그 여배우는 하얀색 드레스에 루비 목걸이를 하고 시상식에 참석했다. [루비 (ruby)]
- 그녀는 희다 못해 푸른빛이 감도는 하얀색 옷을 아래위로 입고 있었다. [못하다]
- 지수는 하얀색 페인트를 묻힌 붓으로 벽에 칠을 하였다. [붓]
- 연구원은 하얀색 가운을 입고 실험실에서 표본을 분석하고 있었다. [실험실 (實驗室)]
- 여름이 다가오자 산과 들에는 어느새 하얀색 토끼풀들이 자라나고 있었다. [토끼풀]
- 언니는 빨간색 바바리코트를 걸치고 하얀색 스카프를 두르고 있었다. [바바리코트 (←Burberrycoat)]
- 저 멀리 가물가물하게 보이는 하얀색 윤곽이 무엇인지 알 수가 없다. [가물가물하다]
- 하얀색 반달. [반달 (半달)]
- 아니요. 식이 끝날 때까지 불투명한 하얀색 베일을 쓰고 있어 얼굴을 볼 수 없었어요. [불투명하다 (不透明하다)]
- 언니는 하얀색 블라우스에 검정색 스커트를 갖춰 입고 면접을 보러 갔다. [스커트 (skirt)]
- 승규네 집 부엌에는 하얀색 싱크대와 오븐, 냉장고가 가지런히 놓여 있었다. [부엌]
- 저 하얀색 장치는 뭐예요? [감지하다 (感知하다)]
- 이모는 어린 조카에게 하얀색 줄무늬 타이츠를 입혔다. [타이츠 (tights)]
- 밤새 눈이 와서 온 마을이 하얀색 일색이었다. [일색 (一色)]
- 하얀색 반바지 안이 비치지 않도록 속바지를 받쳐 입어야지. [속바지]
- 문틈 사이로 하얀색 형광등 불빛이 새어 나오고 있는 것을 보니 집에 누군가 있는 모양이었다. [형광등 (螢光燈)]
🌷 ㅎㅇㅅ: Initial sound 하얀색
-
ㅎㅇㅅ (
하얀색
)
: 눈이나 우유의 빛깔과 같이 밝고 선명한 흰색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG TINH: Màu trắng sáng rõ như màu của tuyết hay sữa. -
ㅎㅇㅅ (
회의실
)
: 여럿이 모여 의논할 때에 쓰는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌP: Phòng dùng khi mọi người tụ họp bàn bạc. -
ㅎㅇㅅ (
형용사
)
: 사람이나 사물의 성질이나 상태를 나타내는 품사.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỪ: Từ loại thể hiện tính chất hay trạng thái của con người hay sự vật. -
ㅎㅇㅅ (
해인사
)
: 경상남도 가야산에 있는 절. 신라 시대에 세워졌으며, 팔만대장경 경판을 소장하고 있다.
Danh từ
🌏 HAEINSA; CHÙA HAEIN: Ngôi chùa ở núi Gaya thuộc tỉnh Gyeongsangnam. Được xây dựng vào thời Silla và đang lưu giữ bản kinh Bát Vạn Đại Tạng Kinh. -
ㅎㅇㅅ (
허영심
)
: 자기의 분수에 넘치고 실속이 없이 겉을 화려하게 꾸미려는 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG HAM MUỐN, SỰ HƯ VINH: Lòng muốn tô vẽ vẻ ngoài mà không có thực chất và vượt quá điều kiện của mình một cách thái quá. -
ㅎㅇㅅ (
흡연석
)
: 담배를 피워도 되는 좌석.
Danh từ
🌏 GHẾ HÚT THUỐC, CHỖ HÚT THUỐC: Ghế ngồi được phép hút thuốc lá. -
ㅎㅇㅅ (
항의서
)
: 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 내용을 적은 문서.
Danh từ
🌏 ĐƠN KIẾN NGHỊ: Văn bản ghi lại nội dung phản đối về việc nào đó không đúng hoặc không hài lòng. -
ㅎㅇㅅ (
흡연실
)
: 담배를 피울 수 있게 따로 만들어 둔 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG HÚT THUỐC: Phòng làm riêng để có thể hút thuốc lá. -
ㅎㅇㅅ (
해왕성
)
: 태양에서 여덟째로 가까운 행성.
Danh từ
🌏 HẢI VƯƠNG TINH, SAO HẢI VƯƠNG: Hành tinh thứ tám ở gần mặt trời. -
ㅎㅇㅅ (
활약상
)
: 활발히 활동하는 모습.
Danh từ
🌏 VẺ SÔI ĐỘNG, VẺ HOẠT ĐỘNG TÍCH CỰC: Hình ảnh hoạt động một cách sôi nổi. -
ㅎㅇㅅ (
한의사
)
: 우리나라 전통 의술로 치료하는 의사.
Danh từ
🌏 BÁC SĨ ĐÔNG Y, BÁC SĨ Y HỌC DÂN TỘC: Bác sĩ chữa trị theo y học cổ truyền Hàn Quốc. -
ㅎㅇㅅ (
해안선
)
: 바다와 육지가 맞닿은 선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BỜ BIỂN: Đường nơi biển và đất liền chạm nhau. -
ㅎㅇㅅ (
해양성
)
: 바다가 가지는 특별한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH HẢI DƯƠNG, TÍNH ĐẠI DƯƠNG, TÍNH CHẤT BIỂN: Tính chất đặc biệt mà biển có được. -
ㅎㅇㅅ (
효율성
)
: 들인 노력이나 힘에 대한 결과의 비율이 높은 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆU SUẤT, TÍNH NĂNG SUẤT: Tính chất thể hiện tỉ lệ kết quả của sức lực hay công sức dành cho việc nào đó. -
ㅎㅇㅅ (
휴양소
)
: 편안히 쉬면서 건강을 잘 돌볼 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 KHU AN DƯỠNG, KHU NGHỈ DƯỠNG: Nơi có lắp đặt thiết bị để có thể nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ. -
ㅎㅇㅅ (
확인서
)
: 어떤 사실을 틀림없다고 인정하는 내용의 글이나 서류.
Danh từ
🌏 GIẤY XÁC NHẬN: Văn bản hay tài liệu mang nội dung công nhận sự thật nào đó chính xác là như vậy. -
ㅎㅇㅅ (
활엽수
)
: 감나무, 오동나무, 참나무 등과 같이 잎이 평평하고 넓은 나무.
Danh từ
🌏 CÂY LÁ TO BẢN: Cây lá to và rộng giống như cây dâu, cây sồi. cây hông... -
ㅎㅇㅅ (
혼인식
)
: 부부가 됨을 약속하는 의식.
Danh từ
🌏 HÔN LỄ, LỄ KẾT HÔN: Nghi thức cam kết việc trở thành vợ chồng. -
ㅎㅇㅅ (
환영사
)
: 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이하는 뜻으로 하는 인사말.
Danh từ
🌏 LỜI CHÀO MỪNG: Lời chào với ý nghĩa vui mừng được đón tiếp người tìm đến.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104)