🌟 하얀색 (하얀 色)

☆☆☆   Danh từ  

1. 눈이나 우유의 빛깔과 같이 밝고 선명한 흰색.

1. MÀU TRẮNG TINH: Màu trắng sáng rõ như màu của tuyết hay sữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하얀색 드레스.
    White dress.
  • 하얀색 바탕.
    A white background.
  • 하얀색 신발.
    White shoes.
  • 하얀색 옷.
    White clothes.
  • 하얀색의 구름.
    White clouds.
  • 하얀색의 밀가루.
    White flour.
  • 하얀색으로 꾸미다.
    Decorate with white.
  • 하얀색으로 칠하다.
    Paint white.
  • 눈이 내린 거리는 온통 하얀색 세상이었다.
    The snowy streets were all white.
  • 토끼는 하얀색의 털과 붉은색의 눈을 가진 동물이다.
    Rabbits are animals with white fur and red eyes.
  • 하얀색 자켓이 저에게 어울리는지 잘 모르겠네요.
    I'm not sure this white jacket suits me.
    얼굴이 하얘서 그런지 흰 옷이 더 환하게 보이네요.
    Your white face makes your white clothes look brighter.
Từ trái nghĩa 까만색(까만色): 불빛이 없는 밤하늘처럼 짙은 검은색.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하얀색 (하얀색) 하얀색이 (하얀새기) 하얀색도 (하얀색또) 하얀색만 (하얀생만)
📚 thể loại: Màu sắc  


🗣️ 하얀색 (하얀 色) @ Giải nghĩa

🗣️ 하얀색 (하얀 色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104)