🌟 표지 (表紙)

☆☆   Danh từ  

1. 책의 맨 앞과 뒤를 둘러싼 종이나 가죽.

1. TRANG BÌA, BÌA SÁCH: Da hay giấy bao bọc mặt trước hay sau của cuốn sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가죽 표지.
    Leather cover.
  • 낡은 표지.
    Old cover.
  • 표지가 떨어져 나가다.
    The cover falls off.
  • 표지가 바래다.
    The cover faded.
  • 표지가 벗겨지다.
    The cover is peeled off.
  • 표지를 씌우다.
    Cover the cover.
  • 책의 표지가 낡아 겉만 봐서는 어떤 책인지 알 수 없었다.
    The cover of the book was worn out, so it was hard to tell from the outside what kind of book it was.
  • 가죽 표지에 아름다운 장식이 된 책은 고급스러워 보였다.
    The book, which was beautifully decorated on the cover of leather, looked luxurious.
  • 책을 주웠는데 겉에 이름을 안 써서 누구 책인지 모르겠네.
    I picked up the book, but i don't know whose book it is because i didn't write my name on the outside.
    표지 안쪽에 이름을 써 두지 않았을까?
    Wouldn't he have a name on the inside of the cover?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표지 (표지)


🗣️ 표지 (表紙) @ Giải nghĩa

🗣️ 표지 (表紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52)